(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grounded theory
C1

grounded theory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết cơ sở lý thuyết nền tảng lý thuyết xây dựng từ thực tiễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grounded theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp luận có hệ thống trong khoa học xã hội, liên quan đến việc xây dựng lý thuyết thông qua phân tích dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A systematic methodology in social sciences involving the construction of theory through the analysis of data.

Ví dụ Thực tế với 'Grounded theory'

  • "The researchers used grounded theory to develop a new model of consumer behavior."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng lý thuyết cơ sở để phát triển một mô hình mới về hành vi người tiêu dùng."

  • "Grounded theory is often used in sociological research."

    "Lý thuyết cơ sở thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học."

  • "The study employed grounded theory to understand the experiences of immigrant workers."

    "Nghiên cứu đã sử dụng lý thuyết cơ sở để hiểu những trải nghiệm của người lao động nhập cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grounded theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grounded theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Grounded theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grounded theory là một phương pháp nghiên cứu định tính, trong đó lý thuyết phát triển từ dữ liệu thu thập được, chứ không phải kiểm tra một giả thuyết đã có từ trước. Nó nhấn mạnh việc tìm kiếm các khuôn mẫu và mối quan hệ trong dữ liệu để tạo ra một lý thuyết giải thích hiện tượng đang được nghiên cứu. Phương pháp này khác biệt so với nghiên cứu suy diễn (deductive research), trong đó các giả thuyết được kiểm tra bằng dữ liệu. Grounded theory hữu ích khi ít thông tin về chủ đề nghiên cứu, hoặc khi cần một cái nhìn mới mẻ về một chủ đề quen thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in grounded theory’: đề cập đến các yếu tố bên trong phương pháp luận grounded theory. ‘on grounded theory’: thảo luận về phương pháp luận này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grounded theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)