(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical sampling
C1

theoretical sampling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lấy mẫu lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical sampling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình thu thập dữ liệu để tạo ra lý thuyết, trong đó nhà phân tích đồng thời thu thập, mã hóa và phân tích dữ liệu, đồng thời quyết định dữ liệu nào cần thu thập tiếp theo và tìm chúng ở đâu, nhằm phát triển một lý thuyết khi nó xuất hiện.

Definition (English Meaning)

A process of data collection for generating theory whereby the analyst jointly collects, codes, and analyzes data and decides what data to collect next and where to find them, in order to develop a theory as it emerges.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical sampling'

  • "Theoretical sampling is a key element in grounded theory methodology."

    "Lấy mẫu lý thuyết là một yếu tố quan trọng trong phương pháp luận lý thuyết nền tảng."

  • "Researchers used theoretical sampling to identify different patterns of behavior within the community."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng lấy mẫu lý thuyết để xác định các mô hình hành vi khác nhau trong cộng đồng."

  • "Through theoretical sampling, the study aimed to develop a comprehensive understanding of the phenomenon."

    "Thông qua lấy mẫu lý thuyết, nghiên cứu nhằm mục đích phát triển một sự hiểu biết toàn diện về hiện tượng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical sampling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theoretical sampling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purposeful sampling(lấy mẫu có chủ đích (trong ngữ cảnh phát triển lý thuyết))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grounded theory(lý thuyết nền tảng)
data saturation(bão hòa dữ liệu)
coding(mã hóa (dữ liệu))
constant comparison(so sánh liên tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu định tính Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical sampling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Theoretical sampling là một thành phần cốt lõi của phương pháp Grounded Theory. Nó khác với các phương pháp lấy mẫu khác (ví dụ: lấy mẫu ngẫu nhiên) ở chỗ mục đích không phải là để khái quát hóa cho một quần thể lớn hơn, mà là để phát triển và tinh chỉnh các khái niệm và mối quan hệ lý thuyết. Quá trình này lặp đi lặp lại, với việc phân tích dữ liệu dẫn đến việc thu thập dữ liệu tiếp theo, dẫn đến sự phát triển của lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* `in theoretical sampling`: Đề cập đến việc sử dụng một cái gì đó hoặc một khía cạnh cụ thể *bên trong* quy trình lấy mẫu lý thuyết. Ví dụ: 'The role of constant comparison *in theoretical sampling* is crucial.'
* `for theoretical sampling`: Đề cập đến mục đích hoặc ứng dụng của một yếu tố cụ thể *dành cho* quy trình lấy mẫu lý thuyết. Ví dụ: 'A clear research question is essential *for theoretical sampling*.'
* `of theoretical sampling`: Chỉ ra một thành phần hoặc một khía cạnh thuộc về quy trình lấy mẫu lý thuyết. Ví dụ: 'The iterative nature *of theoretical sampling* allows for continuous refinement.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical sampling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)