grounding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grounding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình kết nối một mạch điện hoặc thiết bị với đất để đảm bảo an toàn và ổn định.
Definition (English Meaning)
The act or process of connecting an electrical circuit or device to the earth.
Ví dụ Thực tế với 'Grounding'
-
"Proper grounding is essential for electrical safety."
"Nối đất đúng cách là điều cần thiết cho an toàn điện."
-
"The grounding of the aircraft was due to mechanical failure."
"Việc cấm bay chiếc máy bay là do lỗi kỹ thuật."
-
"She used grounding techniques to cope with her panic attack."
"Cô ấy đã sử dụng các kỹ thuật grounding để đối phó với cơn hoảng loạn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grounding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grounding
- Verb: ground (grounding, grounded, grounded)
- Adjective: grounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grounding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kỹ thuật điện, 'grounding' là một biện pháp an toàn quan trọng để ngăn ngừa điện giật và các sự cố điện khác. Nó tạo ra một đường dẫn trở kháng thấp cho dòng điện lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'grounding for' chỉ mục đích của việc nối đất, ví dụ: 'Grounding for safety'. 'grounding in' thường liên quan đến kiến thức nền tảng, ví dụ: 'a strong grounding in physics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grounding'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The best way to feel secure is to ground yourself in reality.
|
Cách tốt nhất để cảm thấy an toàn là tự đặt mình vào thực tế. |
| Phủ định |
It's important not to ground children for minor offenses; they need to learn from their mistakes in other ways.
|
Điều quan trọng là không nên phạt con cái vì những lỗi nhỏ; chúng cần học hỏi từ những sai lầm của mình theo những cách khác. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to ground yourself through meditation?
|
Tại sao bạn chọn tự tĩnh tâm thông qua thiền định? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ground yourself in reality before making decisions.
|
Hãy tự mình tìm hiểu thực tế trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Don't ground your teenager for too long; they need to learn responsibility.
|
Đừng phạt con bạn quá lâu; chúng cần học cách chịu trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Do ground the electrical appliance to prevent shocks!
|
Hãy nối đất thiết bị điện để tránh bị điện giật! |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the airline will have been grounding flights due to safety concerns.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, hãng hàng không sẽ đã phải dừng bay do lo ngại về an toàn. |
| Phủ định |
She won't have been grounding her son for a month; it's only been two weeks.
|
Cô ấy sẽ không phạt con trai cô ấy một tháng đâu; mới chỉ hai tuần thôi. |
| Nghi vấn |
Will they have been grounding the electrical system to improve its performance?
|
Liệu họ sẽ tiếp đất hệ thống điện để cải thiện hiệu suất của nó chứ? |