(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groundwork
B2

groundwork

noun

Nghĩa tiếng Việt

công tác chuẩn bị công việc đặt nền móng giai đoạn chuẩn bị bước chuẩn bị ban đầu xây dựng cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundwork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

công việc chuẩn bị, nền tảng, cơ sở

Definition (English Meaning)

work that is done as a preparation for something

Ví dụ Thực tế với 'Groundwork'

  • "The committee is doing the groundwork for a new marketing campaign."

    "Ủy ban đang thực hiện công việc chuẩn bị cho một chiến dịch tiếp thị mới."

  • "They have done a lot of groundwork to ensure the project's success."

    "Họ đã thực hiện rất nhiều công việc chuẩn bị để đảm bảo sự thành công của dự án."

  • "This study lays the groundwork for future research."

    "Nghiên cứu này đặt nền móng cho các nghiên cứu trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groundwork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: groundwork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

completion(sự hoàn thành)
result(kết quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Groundwork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những công việc hoặc nghiên cứu ban đầu cần thiết để một dự án hoặc ý tưởng nào đó có thể thành công. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng. Khác với 'foundation' (nền móng), 'groundwork' mang tính chất trừu tượng và thường liên quan đến quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Groundwork for' được sử dụng để chỉ công việc chuẩn bị cho một mục tiêu cụ thể. 'Groundwork in' thường liên quan đến việc xây dựng kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản trong một lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundwork'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They laid the groundwork for the project before starting the actual construction.
Họ đã đặt nền móng cho dự án trước khi bắt đầu xây dựng thực tế.
Phủ định
We didn't do any groundwork for the presentation, so it was a disaster.
Chúng tôi đã không chuẩn bị bất kỳ nền tảng nào cho bài thuyết trình, vì vậy nó là một thảm họa.
Nghi vấn
Did you do the necessary groundwork before submitting your proposal?
Bạn đã thực hiện các bước chuẩn bị cần thiết trước khi nộp đề xuất của mình chưa?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be laying the groundwork for the new project next week.
Đội sẽ đặt nền móng cho dự án mới vào tuần tới.
Phủ định
They won't be doing the groundwork themselves; they'll be hiring contractors.
Họ sẽ không tự mình làm nền móng; họ sẽ thuê nhà thầu.
Nghi vấn
Will she be doing the groundwork before the main construction begins?
Liệu cô ấy có thực hiện công tác chuẩn bị nền móng trước khi công trình chính bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)