(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grouped
B1

grouped

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được nhóm được chia nhóm gom lại sắp xếp theo nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grouped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sắp xếp thành một nhóm hoặc các nhóm.

Definition (English Meaning)

Arranged in a group or groups.

Ví dụ Thực tế với 'Grouped'

  • "The students were grouped according to their abilities."

    "Học sinh được chia nhóm theo khả năng của họ."

  • "The data was grouped by age and gender."

    "Dữ liệu được nhóm theo tuổi và giới tính."

  • "We grouped the chairs around the table."

    "Chúng tôi nhóm các ghế xung quanh bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grouped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: group
  • Adjective: grouped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời) individual(cá nhân)
ungrouped(chưa được nhóm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Grouped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự sắp xếp, phân loại hoặc liên kết các đối tượng, người hoặc ý tưởng dựa trên các đặc điểm chung. Nhấn mạnh vào việc có sự tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grouped'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been grouping the documents by date.
Họ đã và đang nhóm các tài liệu theo ngày.
Phủ định
She hasn't been grouping similar items together.
Cô ấy đã không nhóm các mặt hàng tương tự lại với nhau.
Nghi vấn
Have you been grouping these files correctly?
Bạn đã và đang nhóm các tệp này đúng cách chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)