(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habanero pepper
B1

habanero pepper

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ớt habanero
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habanero pepper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ớt rất cay, có hình lồng đèn.

Definition (English Meaning)

A very hot, lantern-shaped chili pepper.

Ví dụ Thực tế với 'Habanero pepper'

  • "I added a small amount of habanero pepper to the salsa to give it some heat."

    "Tôi đã thêm một lượng nhỏ ớt habanero vào salsa để làm nó cay hơn."

  • "Habanero peppers are often used in Caribbean cuisine."

    "Ớt habanero thường được sử dụng trong ẩm thực vùng Caribbean."

  • "Be careful when handling habanero peppers, as they can burn your skin."

    "Hãy cẩn thận khi xử lý ớt habanero, vì chúng có thể gây bỏng da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habanero pepper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: habanero pepper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chili pepper(ớt)
hot pepper(ớt cay)

Trái nghĩa (Antonyms)

bell pepper(ớt chuông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Habanero pepper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ớt habanero nổi tiếng với độ cay rất cao, thuộc loại cay nhất trong các loại ớt. Nó có nguồn gốc từ bán đảo Yucatán của Mexico. Độ cay của habanero được đo bằng đơn vị Scoville, thường nằm trong khoảng từ 100.000 đến 350.000 SHU (Scoville Heat Units). So với ớt chuông (bell pepper) không cay, ớt jalapeño (vừa cay) hay ớt cayenne (cay), habanero cay hơn rất nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘With’ thường được dùng để chỉ việc sử dụng habanero trong một món ăn (e.g., seasoned with habanero pepper). ‘In’ thường được dùng để chỉ việc habanero là một thành phần của một món ăn (e.g., habanero pepper in a sauce).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habanero pepper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)