pepper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pepper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột hoặc gia vị có vị cay nồng, được làm từ hạt tiêu khô và xay.
Definition (English Meaning)
A pungent, hot-tasting powder or spice made from dried and ground peppercorns.
Ví dụ Thực tế với 'Pepper'
-
"She sprinkled pepper on her eggs."
"Cô ấy rắc tiêu lên trứng."
-
"Black pepper is a common seasoning."
"Tiêu đen là một loại gia vị phổ biến."
-
"How many peppers did you harvest?"
"Bạn đã thu hoạch được bao nhiêu quả ớt?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Pepper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pepper
- Verb: pepper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pepper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ gia vị làm từ hạt tiêu. Cần phân biệt với 'chili' chỉ các loại ớt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Used to indicate that something is being seasoned with pepper. Example: 'Season the steak with pepper.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pepper'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef peppers the steak before serving it.
|
Đầu bếp rắc tiêu lên miếng bít tết trước khi phục vụ. |
| Phủ định |
She does not pepper her salad because she dislikes spicy food.
|
Cô ấy không rắc tiêu lên món salad vì cô ấy không thích đồ ăn cay. |
| Nghi vấn |
Did he pepper the soup already?
|
Anh ấy đã rắc tiêu vào súp rồi à? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pepper the steak generously.
|
Rắc tiêu lên miếng bít tết thật nhiều. |
| Phủ định |
Don't pepper the soup before tasting it.
|
Đừng rắc tiêu vào súp trước khi nếm thử. |
| Nghi vấn |
Please pass the pepper, if you would.
|
Làm ơn cho tôi xin lọ tiêu, nếu bạn không phiền. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved to pepper her eggs in the morning.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích rắc tiêu lên trứng vào buổi sáng. |
| Phủ định |
He said that he did not pepper the soup because he was allergic.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thêm tiêu vào súp vì anh ấy bị dị ứng. |
| Nghi vấn |
She asked if I had peppered the steak to my liking.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã rắc tiêu lên bít tết theo ý thích của mình chưa. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes cooking, he will have been peppering the steak for over an hour.
|
Trước khi anh ấy nấu xong, anh ấy sẽ đã rắc tiêu lên miếng bít tết được hơn một tiếng đồng hồ. |
| Phủ định |
They won't have been peppering their food so heavily if the doctor hadn't warned them about their salt intake.
|
Họ sẽ không rắc quá nhiều tiêu lên thức ăn nếu bác sĩ không cảnh báo họ về lượng muối nạp vào. |
| Nghi vấn |
Will she have been peppering her speech with humor, or will it be a serious presentation?
|
Liệu cô ấy có điểm xuyết bài phát biểu của mình bằng sự hài hước hay đó sẽ là một bài thuyết trình nghiêm túc? |