cayenne pepper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cayenne pepper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột có vị cay được làm từ quả ớt thuộc chi Capsicum, sấy khô và nghiền.
Definition (English Meaning)
A hot-tasting powder made from the dried and ground pods of various kinds of capsicum peppers.
Ví dụ Thực tế với 'Cayenne pepper'
-
"She added a pinch of cayenne pepper to the chili to give it some heat."
"Cô ấy thêm một nhúm ớt cayenne vào món ớt để tăng thêm vị cay."
-
"Cayenne pepper is a common ingredient in many spicy dishes."
"Ớt cayenne là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn cay."
-
"Some people take cayenne pepper supplements for their potential health benefits."
"Một số người dùng thực phẩm bổ sung ớt cayenne vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cayenne pepper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cayenne pepper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cayenne pepper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ớt cayenne là một loại gia vị cay thường được sử dụng để thêm hương vị cho các món ăn. Độ cay của ớt cayenne đến từ hợp chất capsaicin. Nó thường được bán dưới dạng bột, nhưng cũng có thể được tìm thấy ở dạng nguyên quả (khô).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng để chỉ món ăn hoặc nguyên liệu được thêm ớt cayenne vào. Ví dụ: Season the soup *with* cayenne pepper.
'in' được dùng để chỉ sự hiện diện của ớt cayenne trong một công thức hoặc sản phẩm. Ví dụ: The recipe calls *in* for a teaspoon of cayenne pepper.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cayenne pepper'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she added cayenne pepper to the chili made it too spicy for me.
|
Việc cô ấy thêm ớt cayenne vào món chili đã làm cho nó quá cay đối với tôi. |
| Phủ định |
It is not true that he dislikes dishes with cayenne pepper.
|
Không đúng là anh ấy không thích các món ăn có ớt cayenne. |
| Nghi vấn |
Whether the chef uses cayenne pepper depends on the customer's spice preference.
|
Việc đầu bếp có sử dụng ớt cayenne hay không phụ thuộc vào sở thích cay của khách hàng. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy cooking with cayenne pepper.
|
Tôi thích nấu ăn với ớt cayenne. |
| Phủ định |
She doesn't mind adding cayenne pepper to the dish.
|
Cô ấy không ngại thêm ớt cayenne vào món ăn. |
| Nghi vấn |
Do you consider using cayenne pepper in your chili?
|
Bạn có cân nhắc sử dụng ớt cayenne trong món ớt của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should add cayenne pepper to your chili for an extra kick.
|
Bạn nên thêm ớt cayenne vào món ớt của bạn để có thêm vị cay. |
| Phủ định |
You must not use too much cayenne pepper, or it will be too spicy.
|
Bạn không được sử dụng quá nhiều ớt cayenne, nếu không nó sẽ quá cay. |
| Nghi vấn |
Could I use cayenne pepper instead of regular chili powder?
|
Tôi có thể sử dụng ớt cayenne thay vì bột ớt thông thường không? |