jalapeño
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jalapeño'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ớt cay thuộc loài Capsicum annuum, được sử dụng đặc biệt trong nấu ăn Mexico.
Definition (English Meaning)
A hot pepper of the species Capsicum annuum, used especially in Mexican cooking.
Ví dụ Thực tế với 'Jalapeño'
-
"I added some jalapeños to my tacos for extra spice."
"Tôi đã thêm một ít ớt jalapeño vào bánh tacos của mình để tăng thêm vị cay."
-
"This salsa is made with fresh tomatoes and jalapeños."
"Món salsa này được làm từ cà chua tươi và ớt jalapeño."
-
"Jalapeño poppers are a popular appetizer."
"Jalapeño poppers là một món khai vị phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jalapeño'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jalapeño
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jalapeño'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jalapeño là một loại ớt có kích thước vừa phải, thường được hái khi còn xanh và có độ cay từ trung bình đến cao. So với các loại ớt khác, jalapeño có hương vị đặc trưng và thường được dùng để làm salsa, nhồi, hoặc muối chua. Độ cay của jalapeño có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện trồng trọt và độ chín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường được dùng để chỉ các món ăn có chứa jalapeño (ví dụ: tacos with jalapeños). ‘In’ thường được dùng để chỉ jalapeño được sử dụng trong một công thức hoặc món ăn (ví dụ: jalapeños in salsa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jalapeño'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been growing jalapeños in my garden for the past few years.
|
Tôi đã trồng ớt jalapeño trong vườn của mình vài năm nay. |
| Phủ định |
She hasn't been eating jalapeños lately because they are too spicy for her.
|
Gần đây cô ấy không ăn ớt jalapeño vì chúng quá cay đối với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Have you been adding jalapeños to your chili?
|
Bạn có đang thêm ớt jalapeño vào món ớt của bạn không? |