hot pepper
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hot pepper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại quả của một số loài thực vật thuộc chi Capsicum, có vị cay hoặc nồng khi ăn.
Definition (English Meaning)
A fruit of certain plants of the genus Capsicum that are pungent or spicy when eaten.
Ví dụ Thực tế với 'Hot pepper'
-
"I added some hot pepper to the chili to make it spicier."
"Tôi đã thêm một ít ớt cay vào món ớt để làm cho nó cay hơn."
-
"This sauce is made with a blend of hot peppers."
"Loại sốt này được làm từ hỗn hợp các loại ớt cay."
-
"Be careful, that hot pepper is very spicy!"
"Cẩn thận nhé, quả ớt cay đó rất cay!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Hot pepper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hot pepper (số nhiều: hot peppers)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hot pepper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hot pepper' chỉ chung các loại ớt cay. Mức độ cay khác nhau tùy thuộc vào giống ớt. Cần phân biệt với 'bell pepper' (ớt chuông) là loại ớt không cay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'with hot pepper': để diễn tả việc món ăn có thành phần ớt cay. Ví dụ: soup with hot pepper. * 'in hot pepper': diễn tả việc ớt được ngâm, chế biến trong môi trường nào đó. Ví dụ: pickled in hot pepper sauce.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hot pepper'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She added a hot pepper to her soup for extra spice.
|
Cô ấy đã thêm một quả ớt cay vào súp để tăng thêm vị cay. |
| Phủ định |
I don't like hot peppers in my salad.
|
Tôi không thích ớt cay trong món salad của mình. |
| Nghi vấn |
Are those hot peppers on the pizza?
|
Có phải những quả ớt cay đó ở trên pizza không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Add hot pepper to the soup.
|
Hãy thêm ớt vào súp. |
| Phủ định |
Do not eat too many hot peppers!
|
Đừng ăn quá nhiều ớt! |
| Nghi vấn |
Please, pass the hot peppers to me.
|
Làm ơn chuyển ớt cho tôi. |