habitat restoration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitat restoration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một môi trường sống bị suy thoái, hư hại hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
The process of assisting the recovery of a degraded, damaged, or destroyed habitat.
Ví dụ Thực tế với 'Habitat restoration'
-
"Habitat restoration is crucial for maintaining biodiversity."
"Phục hồi môi trường sống là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học."
-
"The project aims at habitat restoration along the riverbank."
"Dự án nhằm mục đích phục hồi môi trường sống dọc theo bờ sông."
-
"Successful habitat restoration requires careful planning and monitoring."
"Việc phục hồi môi trường sống thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và giám sát cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Habitat restoration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: habitat restoration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Habitat restoration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh vào việc chủ động can thiệp để giúp hệ sinh thái tự phục hồi. 'Restoration' khác với 'rehabilitation' ở chỗ restoration cố gắng khôi phục hệ sinh thái về trạng thái ban đầu hoặc gần như ban đầu, trong khi rehabilitation chỉ đơn giản là cải thiện một số chức năng nhất định của hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Restoration of habitat' (phục hồi môi trường sống). 'Restoration for wildlife' (phục hồi cho động vật hoang dã). 'Restoration for X' thường chỉ đối tượng hưởng lợi từ việc phục hồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitat restoration'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, habitat restoration projects are truly making a difference in our local ecosystems!
|
Ồ, các dự án phục hồi môi trường sống thực sự tạo ra sự khác biệt trong hệ sinh thái địa phương của chúng ta! |
| Phủ định |
Alas, habitat restoration isn't always successful, despite our best efforts.
|
Than ôi, việc phục hồi môi trường sống không phải lúc nào cũng thành công, mặc dù chúng ta đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Hey, is habitat restoration the most effective long-term solution for this area?
|
Này, liệu phục hồi môi trường sống có phải là giải pháp lâu dài hiệu quả nhất cho khu vực này không? |