cerberus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerberus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cerberus là con chó ba đầu canh giữ lối vào địa ngục Hades trong thần thoại Hy Lạp.
Definition (English Meaning)
The three-headed dog that guards the entrance to Hades in Greek mythology.
Ví dụ Thực tế với 'Cerberus'
-
"The ferocious cerberus prevented anyone from leaving the underworld."
"Con cerberus hung dữ ngăn cản bất cứ ai rời khỏi thế giới bên kia."
-
"He acted like a cerberus, guarding his secrets fiercely."
"Anh ta hành động như một cerberus, bảo vệ những bí mật của mình một cách dữ dội."
-
"The security guard was a cerberus at the gate, letting no one pass without proper identification."
"Người bảo vệ là một cerberus ở cổng, không cho ai qua mà không có giấy tờ tùy thân thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerberus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerberus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerberus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerberus thường được miêu tả là hung dữ và đáng sợ, ngăn cản người chết rời khỏi địa ngục và người sống xâm nhập vào đó. Hình ảnh này tượng trưng cho sự không thể thoát khỏi cái chết và sự ranh giới giữa thế giới của người sống và người chết. Từ này thường được sử dụng ẩn dụ để chỉ những người canh gác hung dữ hoặc những trở ngại khó vượt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cerberus of Hades’: Cerberus là người canh gác của Hades (địa ngục). ‘Cerberus as a symbol’: Cerberus được dùng như một biểu tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerberus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.