(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pellets
B1

pellets

noun

Nghĩa tiếng Việt

viên nén hạt nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pellets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối nhỏ, nén của một chất.

Definition (English Meaning)

A small, compressed mass of a substance.

Ví dụ Thực tế với 'Pellets'

  • "The farmer feeds his chickens with pellets."

    "Người nông dân cho gà ăn bằng viên thức ăn."

  • "The wood pellets are used for heating the house."

    "Các viên gỗ nén được sử dụng để sưởi ấm ngôi nhà."

  • "The rabbit food comes in the form of pellets."

    "Thức ăn cho thỏ có dạng viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pellets'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Pellets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pellets thường dùng để chỉ các viên nhỏ, hình trụ hoặc hình cầu, được tạo ra bằng cách nén một vật liệu nào đó. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tùy thuộc vào vật liệu cấu thành và mục đích sử dụng. Ví dụ, thức ăn cho vật nuôi có thể được sản xuất dưới dạng pellets để dễ dàng bảo quản và cho ăn. Trong công nghiệp, pellets có thể được sử dụng làm nhiên liệu hoặc nguyên liệu cho các quy trình sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

* **pellets of something**: chỉ ra vật liệu cấu thành pellets. Ví dụ: "wood pellets" (viên gỗ nén).
* **pellets in something**: chỉ ra sự hiện diện của pellets trong một vật chứa hoặc môi trường nào đó. Ví dụ: "pellets in a feeder" (viên thức ăn trong máng).
* **pellets for something**: chỉ ra mục đích sử dụng của pellets. Ví dụ: "pellets for heating" (viên nén dùng để sưởi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pellets'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had used smaller pellets in the manufacturing process, they would have reduced their shipping costs.
Nếu công ty đã sử dụng các viên nhỏ hơn trong quy trình sản xuất, họ đã có thể giảm chi phí vận chuyển.
Phủ định
If the farmer had not bought those faulty pellets, his crops would not have failed this season.
Nếu người nông dân không mua những viên nén bị lỗi đó, mùa màng của ông ấy đã không thất bại trong vụ này.
Nghi vấn
Would the birds have survived if the rescue team had given them medicated pellets earlier?
Liệu những con chim có sống sót nếu đội cứu hộ cho chúng ăn những viên thuốc sớm hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)