hair elastic
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair elastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc dây thun nhỏ dùng để buộc tóc.
Ví dụ Thực tế với 'Hair elastic'
-
"She always carries a hair elastic on her wrist."
"Cô ấy luôn đeo một chiếc dây thun buộc tóc trên cổ tay."
-
"I can't find a hair elastic anywhere."
"Tôi không thể tìm thấy một chiếc dây thun buộc tóc ở đâu cả."
-
"Her hair elastic snapped in the middle of class."
"Dây thun buộc tóc của cô ấy bị đứt ngay giữa giờ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair elastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair elastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair elastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ một vật dụng phổ biến, thường được làm từ cao su hoặc vật liệu co giãn tương tự, được sử dụng để giữ tóc gọn gàng. Đôi khi được gọi đơn giản là 'elastic' (dây thun) trong ngữ cảnh liên quan đến tóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ được sử dụng để mô tả hành động sử dụng dây thun: 'She tied her hair with a hair elastic.' (‘for’ ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ mục đích: 'I need a hair elastic for my ponytail.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair elastic'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was using a hair elastic to tie her hair back while she was painting.
|
Cô ấy đang dùng dây chun buộc tóc để buộc tóc lại trong khi đang vẽ. |
| Phủ định |
They weren't finding their hair elastics when they were getting ready this morning.
|
Họ đã không tìm thấy dây chun buộc tóc của mình khi họ chuẩn bị vào sáng nay. |
| Nghi vấn |
Was he looking for a hair elastic when you saw him?
|
Có phải anh ấy đang tìm dây chun buộc tóc khi bạn nhìn thấy anh ấy không? |