elastic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng tự động trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo giãn hoặc nén.
Definition (English Meaning)
Able to resume its normal shape spontaneously after stretching or compression.
Ví dụ Thực tế với 'Elastic'
-
"The waistband is elastic, so it stretches easily."
"Cạp quần co giãn tốt, nên nó dễ dàng kéo giãn."
-
"The demand for luxury goods is highly elastic."
"Nhu cầu về hàng hóa xa xỉ rất co giãn."
-
"The elastic band snapped."
"Dây thun bị đứt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'elastic' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng co giãn tốt, như cao su, vải thun. Nó nhấn mạnh vào khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi chịu lực tác động. Khác với 'flexible' (linh hoạt), 'elastic' tập trung vào khả năng đàn hồi, còn 'flexible' chỉ đơn giản là dễ uốn cong mà không nhất thiết phải trở lại hình dạng ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elastic to' thường được dùng để chỉ sự thích ứng với một sự thay đổi hoặc một tác động nào đó (ví dụ: 'The supply is elastic to changes in demand.'). 'Elastic in' thường được sử dụng để mô tả đặc tính đàn hồi của một vật liệu trong một phạm vi cụ thể (ví dụ: 'This material is elastic in its deformation.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elastic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.