ponytail holder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ponytail holder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dây chun, dây buộc tóc, hoặc vật dụng khác dùng để giữ tóc đuôi ngựa.
Ví dụ Thực tế với 'Ponytail holder'
-
"She used a ponytail holder to keep her hair out of her face."
"Cô ấy dùng dây buộc tóc đuôi ngựa để giữ cho tóc không che mặt."
-
"I need to buy some more ponytail holders."
"Tôi cần mua thêm một vài dây buộc tóc đuôi ngựa."
-
"She always keeps a ponytail holder on her wrist."
"Cô ấy luôn đeo một cái dây buộc tóc đuôi ngựa trên cổ tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ponytail holder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ponytail holder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ponytail holder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loại dây chun, kẹp tóc hoặc băng đô được thiết kế để giữ tóc buộc đuôi ngựa gọn gàng. Nó có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau như cao su, vải, nhựa hoặc kim loại. So với 'hair tie' (dây buộc tóc), 'ponytail holder' nhấn mạnh hơn vào chức năng giữ kiểu tóc đuôi ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ponytail holder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.