fasten
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fasten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thắt, cài, buộc chặt (quần áo, vật chứa). Cố định (vật gì đó) tại chỗ.
Definition (English Meaning)
To close or do up (a garment or container). To fix (something) in place.
Ví dụ Thực tế với 'Fasten'
-
"Please fasten your seatbelts."
"Xin vui lòng thắt dây an toàn."
-
"Fasten the rope to the post."
"Hãy buộc sợi dây vào cột."
-
"She fastened her coat because it was cold."
"Cô ấy cài áo khoác vì trời lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fasten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fasten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fasten' thường được dùng để chỉ hành động làm cho hai hoặc nhiều bộ phận gắn kết với nhau một cách chắc chắn, thường bằng cách sử dụng khóa, nút, dây, hoặc một cơ chế tương tự. Nó nhấn mạnh vào việc đảm bảo sự an toàn và ổn định của sự kết nối. So với 'attach' (gắn), 'fasten' mang ý nghĩa chắc chắn và khó tháo rời hơn. So với 'secure' (bảo đảm), 'fasten' tập trung vào hành động kết nối vật lý, trong khi 'secure' có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc bảo vệ hoặc làm cho an toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- fasten something to something': Cố định/gắn một vật vào một vật khác.
- fasten something onto something: Tương tự như 'to', nhưng có thể nhấn mạnh hành động nhanh chóng hoặc tạm thời.
- fasten something together: Kết nối các bộ phận lại với nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fasten'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.