hair mousse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair mousse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bọt tạo kiểu được sử dụng trên tóc để làm cho tóc dày hơn và giữ nếp.
Ví dụ Thực tế với 'Hair mousse'
-
"She used hair mousse to give her fine hair more volume."
"Cô ấy đã dùng mousse vuốt tóc để làm cho mái tóc mỏng của mình trông dày hơn."
-
"Apply a small amount of hair mousse to your palms and distribute evenly through damp hair."
"Lấy một lượng nhỏ mousse vuốt tóc ra lòng bàn tay và thoa đều lên tóc ẩm."
-
"This hair mousse provides long-lasting hold and adds shine."
"Loại mousse vuốt tóc này giúp giữ nếp lâu và tăng độ bóng cho tóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair mousse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair mousse (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair mousse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hair mousse thường được dùng sau khi gội đầu và trước khi sấy hoặc tạo kiểu tóc. Nó giúp tóc trông dày hơn, có độ phồng tự nhiên và giữ nếp tóc tốt hơn. So với gel, mousse nhẹ hơn và ít làm cứng tóc hơn. So với wax, mousse dễ tán đều hơn và không làm tóc bị bết dính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **hair mousse for**: Dùng để chỉ mục đích sử dụng của mousse. Ví dụ: 'hair mousse for curly hair' (mousse dành cho tóc xoăn). * **hair mousse on**: Dùng để chỉ vị trí sử dụng mousse. Ví dụ: 'Apply hair mousse on damp hair' (Thoa mousse lên tóc ẩm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair mousse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.