(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair mousse
B1

hair mousse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mousse vuốt tóc bọt tạo kiểu tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair mousse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bọt tạo kiểu được sử dụng trên tóc để làm cho tóc dày hơn và giữ nếp.

Definition (English Meaning)

A styling foam applied to hair to give it body and hold.

Ví dụ Thực tế với 'Hair mousse'

  • "She used hair mousse to give her fine hair more volume."

    "Cô ấy đã dùng mousse vuốt tóc để làm cho mái tóc mỏng của mình trông dày hơn."

  • "Apply a small amount of hair mousse to your palms and distribute evenly through damp hair."

    "Lấy một lượng nhỏ mousse vuốt tóc ra lòng bàn tay và thoa đều lên tóc ẩm."

  • "This hair mousse provides long-lasting hold and adds shine."

    "Loại mousse vuốt tóc này giúp giữ nếp lâu và tăng độ bóng cho tóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair mousse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair mousse (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hair gel(gel vuốt tóc (có tác dụng giữ nếp mạnh hơn và làm cứng tóc))
hair wax(sáp vuốt tóc (có tác dụng tạo kiểu linh hoạt nhưng có thể gây bết dính))
hair spray(keo xịt tóc (có tác dụng giữ nếp sau khi tạo kiểu))

Từ liên quan (Related Words)

shampoo(dầu gội)
conditioner(dầu xả)
hair dryer(máy sấy tóc)
hair spray(keo xịt tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc cá nhân và làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Hair mousse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hair mousse thường được dùng sau khi gội đầu và trước khi sấy hoặc tạo kiểu tóc. Nó giúp tóc trông dày hơn, có độ phồng tự nhiên và giữ nếp tóc tốt hơn. So với gel, mousse nhẹ hơn và ít làm cứng tóc hơn. So với wax, mousse dễ tán đều hơn và không làm tóc bị bết dính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

* **hair mousse for**: Dùng để chỉ mục đích sử dụng của mousse. Ví dụ: 'hair mousse for curly hair' (mousse dành cho tóc xoăn). * **hair mousse on**: Dùng để chỉ vị trí sử dụng mousse. Ví dụ: 'Apply hair mousse on damp hair' (Thoa mousse lên tóc ẩm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair mousse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)