(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broad-brush
C1

broad-brush

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chung chung khái quát tổng quan qua loa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad-brush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả điều gì đó một cách chung chung, không chú ý đến các chi tiết cụ thể.

Definition (English Meaning)

Describing something in general terms, without paying attention to specific details.

Ví dụ Thực tế với 'Broad-brush'

  • "The report gave a broad-brush overview of the company's finances."

    "Báo cáo đưa ra một cái nhìn tổng quan chung về tình hình tài chính của công ty."

  • "We only have time for a broad-brush approach to the problem."

    "Chúng ta chỉ có thời gian để tiếp cận vấn đề một cách chung chung."

  • "The documentary painted a broad-brush picture of the war."

    "Bộ phim tài liệu đã vẽ nên một bức tranh tổng quan về cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broad-brush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: broad-brush
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general(chung chung)
sweeping(tổng quát)
simplified(đơn giản hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

detailed(chi tiết)
specific(cụ thể)
precise(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

overview(tổng quan)
summary(tóm tắt)
generalization(sự khái quát hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Broad-brush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'broad-brush' thường mang ý nghĩa phê phán, ngụ ý rằng sự đơn giản hóa có thể dẫn đến sự không chính xác hoặc bỏ sót các điểm quan trọng. Nó khác với 'detailed' (chi tiết) ở chỗ nó cố ý bỏ qua các sắc thái nhỏ. Cần phân biệt với 'comprehensive' (toàn diện), vì 'broad-brush' không nhất thiết bao hàm tính đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad-brush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)