broad-brush
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad-brush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả điều gì đó một cách chung chung, không chú ý đến các chi tiết cụ thể.
Definition (English Meaning)
Describing something in general terms, without paying attention to specific details.
Ví dụ Thực tế với 'Broad-brush'
-
"The report gave a broad-brush overview of the company's finances."
"Báo cáo đưa ra một cái nhìn tổng quan chung về tình hình tài chính của công ty."
-
"We only have time for a broad-brush approach to the problem."
"Chúng ta chỉ có thời gian để tiếp cận vấn đề một cách chung chung."
-
"The documentary painted a broad-brush picture of the war."
"Bộ phim tài liệu đã vẽ nên một bức tranh tổng quan về cuộc chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broad-brush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: broad-brush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broad-brush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'broad-brush' thường mang ý nghĩa phê phán, ngụ ý rằng sự đơn giản hóa có thể dẫn đến sự không chính xác hoặc bỏ sót các điểm quan trọng. Nó khác với 'detailed' (chi tiết) ở chỗ nó cố ý bỏ qua các sắc thái nhỏ. Cần phân biệt với 'comprehensive' (toàn diện), vì 'broad-brush' không nhất thiết bao hàm tính đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad-brush'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.