(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pettifogging
C2

pettifogging

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bới lông tìm vết cãi vặt chú trọng tiểu tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pettifogging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhấn mạnh quá mức vào các chi tiết nhỏ nhặt; đặc trưng bởi việc cãi vặt hoặc bới lông tìm vết.

Definition (English Meaning)

Placing undue emphasis on petty details; characterized by quibbling or hairsplitting.

Ví dụ Thực tế với 'Pettifogging'

  • "The lawyer's pettifogging arguments were designed to confuse the jury."

    "Những lập luận bới lông tìm vết của luật sư được thiết kế để gây bối rối cho bồi thẩm đoàn."

  • "The politician's pettifogging response avoided the real issue."

    "Câu trả lời bới lông tìm vết của chính trị gia đã né tránh vấn đề thực sự."

  • "Don't get bogged down in pettifogging details; focus on the big picture."

    "Đừng sa lầy vào những chi tiết vụn vặt; hãy tập trung vào bức tranh toàn cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pettifogging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pettifogging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quibbling(cãi vặt)
hairsplitting(bới lông tìm vết)
nitpicking(bắt bẻ)
cavilling(soi mói, bắt bẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

broad-minded(có tầm nhìn rộng)
generous(rộng lượng)
magnanimous(cao thượng)

Từ liên quan (Related Words)

legalistic(mang tính pháp lý, quá câu nệ luật lệ)
sophistry(ngụy biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pettifogging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "pettifogging" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích người hoặc hành động tập trung quá mức vào những chi tiết không quan trọng, thường là để trì hoãn, né tránh hoặc che đậy vấn đề chính. Nó thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc tranh luận học thuật, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống đời thường khi ai đó quá chú trọng vào những tiểu tiết vụn vặt. Khác với 'meticulous' (tỉ mỉ) vốn mang nghĩa tích cực về sự cẩn trọng, 'pettifogging' hàm ý sự phiền toái và không hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pettifogging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)