(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halfback
B2

halfback

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu thủ chạy lùi tiền vệ lùi hậu vệ biên (trong bóng đá kiểu cũ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halfback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong bóng bầu dục Mỹ và Canada, một cầu thủ chạy lùi thường đứng sau tiền vệ và bên cạnh hậu vệ.

Definition (English Meaning)

In American football and Canadian football, a back who usually lines up behind the quarterback and to the side of the fullback.

Ví dụ Thực tế với 'Halfback'

  • "The halfback made a great run for a touchdown."

    "Cầu thủ chạy lùi đã có một pha chạy tuyệt vời để ghi điểm chạm bóng."

  • "The halfback was injured during the game."

    "Cầu thủ chạy lùi bị thương trong trận đấu."

  • "He is a versatile player, capable of playing both halfback and wide receiver."

    "Anh ấy là một cầu thủ đa năng, có khả năng chơi cả vị trí chạy lùi và tiền vệ cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halfback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: halfback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

running back(hậu vệ chạy)
wingback(hậu vệ cánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (bóng bầu dục bóng đá)

Ghi chú Cách dùng 'Halfback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Halfback là một vị trí quan trọng trong đội hình tấn công. Họ có thể chạy bóng, bắt bóng hoặc chặn bóng cho tiền vệ. Vị trí này đòi hỏi tốc độ, sự nhanh nhẹn và khả năng đọc tình huống tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Khi dùng 'as', nó chỉ vai trò, ví dụ 'He played as halfback'. Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích, ví dụ 'He is known for playing halfback'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halfback'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)