running back
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Running back'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cầu thủ tấn công trong bóng bầu dục Mỹ chuyên chạy với bóng.
Definition (English Meaning)
An offensive player in American football who specializes in running with the ball.
Ví dụ Thực tế với 'Running back'
-
"The running back broke through the line for a 20-yard gain."
"Cầu thủ chạy cánh đã vượt qua hàng phòng ngự để có được 20 yard."
-
"He's one of the best running backs in the league."
"Anh ấy là một trong những cầu thủ chạy cánh xuất sắc nhất giải đấu."
-
"The team needs to improve their running back performance."
"Đội bóng cần cải thiện hiệu suất của các cầu thủ chạy cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Running back'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: running back
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Running back'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ một vị trí cụ thể trong đội hình tấn công. Running back thường nhận bóng từ quarterback và cố gắng chạy vượt qua hàng phòng ngự đối phương để ghi điểm. Vị trí này đòi hỏi tốc độ, sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Running back'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.