(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ running back
B2

running back

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cầu thủ chạy cánh hậu vệ chạy cánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Running back'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cầu thủ tấn công trong bóng bầu dục Mỹ chuyên chạy với bóng.

Definition (English Meaning)

An offensive player in American football who specializes in running with the ball.

Ví dụ Thực tế với 'Running back'

  • "The running back broke through the line for a 20-yard gain."

    "Cầu thủ chạy cánh đã vượt qua hàng phòng ngự để có được 20 yard."

  • "He's one of the best running backs in the league."

    "Anh ấy là một trong những cầu thủ chạy cánh xuất sắc nhất giải đấu."

  • "The team needs to improve their running back performance."

    "Đội bóng cần cải thiện hiệu suất của các cầu thủ chạy cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Running back'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: running back
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng bầu dục)

Ghi chú Cách dùng 'Running back'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chỉ một vị trí cụ thể trong đội hình tấn công. Running back thường nhận bóng từ quarterback và cố gắng chạy vượt qua hàng phòng ngự đối phương để ghi điểm. Vị trí này đòi hỏi tốc độ, sức mạnh và sự nhanh nhẹn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Running back'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)