(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fullback
B2

fullback

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu vệ biên hậu vệ cánh (ít phổ biến hơn) vị trí hậu vệ (tổng quát)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fullback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cầu thủ phòng ngự được bố trí ở vị trí xa nhất về phía sân nhà của đội mình, thường có nhiệm vụ ngăn chặn các cầu thủ đối phương ghi bàn hoặc giành được lợi thế.

Definition (English Meaning)

A defensive player positioned furthest back in their team's half of the field, typically tasked with preventing opposing players from scoring or gaining ground.

Ví dụ Thực tế với 'Fullback'

  • "The fullback made a crucial tackle to prevent the goal."

    "Hậu vệ biên đã có một pha tắc bóng quan trọng để ngăn chặn bàn thắng."

  • "He is a strong fullback who is good at tackling."

    "Anh ấy là một hậu vệ biên mạnh mẽ và giỏi tắc bóng."

  • "The coach decided to use a more offensive fullback in the second half."

    "Huấn luyện viên quyết định sử dụng một hậu vệ biên tấn công hơn trong hiệp hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fullback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fullback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao đặc biệt là Bóng đá (Soccer) và Bóng bầu dục (American Football/Rugby)

Ghi chú Cách dùng 'Fullback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bóng đá, hậu vệ cánh (wing-back) và trung vệ (center-back) là các vị trí phòng ngự khác. Trong bóng bầu dục, fullback thường có vai trò tấn công nhiều hơn, ví dụ như chạy với bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

* `As a fullback`: Đề cập đến vai trò hoặc vị trí của người đó. * `Fullback for [tên đội]`: Chỉ người đó là hậu vệ của đội bóng nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fullback'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)