halfpipe
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halfpipe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn đường dốc hình chữ U được sử dụng trong các môn thể thao như trượt ván, trượt tuyết và BMX.
Definition (English Meaning)
A U-shaped ramp used in sports such as skateboarding, snowboarding, and BMX.
Ví dụ Thực tế với 'Halfpipe'
-
"The snowboarder performed an impressive aerial trick in the halfpipe."
"Người trượt tuyết đã thực hiện một pha nhào lộn trên không ấn tượng trong máng trượt halfpipe."
-
"She spent hours practicing her skateboarding skills in the halfpipe."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để luyện tập kỹ năng trượt ván của mình trong máng trượt halfpipe."
-
"The halfpipe at the local skate park is a popular spot for teenagers."
"Máng trượt halfpipe ở công viên trượt ván địa phương là một địa điểm phổ biến cho thanh thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Halfpipe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: halfpipe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Halfpipe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'halfpipe' mô tả chính xác hình dạng của cấu trúc này, giống như một nửa ống tròn. Nó là một yếu tố quan trọng trong các sự kiện thể thao mạo hiểm, nơi các vận động viên biểu diễn các thủ thuật và nhào lộn trên không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a halfpipe' dùng để chỉ vị trí bên trong cấu trúc. 'on a halfpipe' có thể ám chỉ việc thực hiện một hoạt động cụ thể (ví dụ, 'performing tricks on a halfpipe').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Halfpipe'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He can ride the halfpipe really well.
|
Anh ấy có thể trượt halfpipe rất giỏi. |
| Phủ định |
She shouldn't attempt the halfpipe without proper safety gear.
|
Cô ấy không nên thử halfpipe mà không có đồ bảo hộ thích hợp. |
| Nghi vấn |
Could they build a new halfpipe at the skate park?
|
Họ có thể xây một halfpipe mới tại công viên trượt ván không? |