(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halfway
B1

halfway

adverb

Nghĩa tiếng Việt

nửa đường giữa chừng ở giữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halfway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở hoặc đến một điểm giữa hai địa điểm hoặc thời điểm.

Definition (English Meaning)

At or to a point midway between two places or times.

Ví dụ Thực tế với 'Halfway'

  • "We were halfway there when the car broke down."

    "Chúng tôi đi được nửa đường thì xe bị hỏng."

  • "The project is halfway finished."

    "Dự án đã hoàn thành được một nửa."

  • "Let's meet him halfway."

    "Hãy thỏa hiệp với anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halfway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: halfway
  • Adverb: halfway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Halfway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả vị trí hoặc thời điểm nằm giữa hai điểm. Thường được sử dụng để chỉ sự tiến triển một phần của một hành động hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between

Khi 'halfway' được sử dụng với 'between', nó chỉ vị trí hoặc thời điểm nằm chính giữa hai đối tượng hoặc sự kiện. Ví dụ: 'The restaurant is halfway between the station and my house.' (Nhà hàng nằm giữa ga và nhà tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halfway'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, we're already halfway there!
Wow, chúng ta đã đi được nửa đường rồi!
Phủ định
Oh no, we're not even halfway finished with this project.
Ôi không, chúng ta thậm chí còn chưa hoàn thành một nửa dự án này.
Nghi vấn
Hey, are we halfway done yet?
Này, chúng ta đã làm được nửa chặng đường chưa?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should go halfway to meet them.
Chúng ta nên đi nửa đường để gặp họ.
Phủ định
You cannot stop halfway through the project.
Bạn không thể dừng lại giữa chừng dự án được.
Nghi vấn
Could we be halfway there already?
Liệu chúng ta đã đi được nửa đường rồi không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are going to stop halfway to the summit.
Chúng ta sẽ dừng lại ở nửa đường lên đỉnh.
Phủ định
They are not going to drive halfway across the country in one day.
Họ sẽ không lái xe nửa đường trên cả nước trong một ngày.
Nghi vấn
Are you going to meet me halfway with the price?
Bạn có định giảm giá một nửa để gặp tôi không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we reach the summit, we will have been hiking halfway up the mountain for six hours.
Đến lúc chúng ta lên đến đỉnh, chúng ta sẽ đã leo được nửa đường lên núi trong sáu tiếng.
Phủ định
By the end of the month, they won't have been living halfway through their savings.
Đến cuối tháng, họ sẽ chưa tiêu hết một nửa số tiền tiết kiệm của mình.
Nghi vấn
Will she have been driving halfway across the country for two days by tomorrow afternoon?
Liệu cô ấy sẽ đã lái xe nửa đường xuyên quốc gia trong hai ngày vào chiều mai chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We have been driving for hours and we've been getting halfway to our destination.
Chúng ta đã lái xe hàng giờ và chúng ta mới đi được nửa đường đến đích.
Phủ định
She hasn't been meeting me halfway on this issue.
Cô ấy đã không nhượng bộ tôi trong vấn đề này.
Nghi vấn
Have you been going halfway in your effort to complete the project?
Bạn có đang làm việc nửa vời trong nỗ lực hoàn thành dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)