(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halide
C1

halide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

halua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất nhị phân của halogen với một nguyên tố hoặc nhóm khác, đặc biệt là một kim loại.

Definition (English Meaning)

A binary compound of a halogen with another element or group, especially a metal.

Ví dụ Thực tế với 'Halide'

  • "Silver halide is used in photography."

    "Halide bạc được sử dụng trong nhiếp ảnh."

  • "The concentration of halide ions was measured."

    "Nồng độ của các ion halide đã được đo."

  • "Potassium iodide is a halide salt."

    "Kali iođua là một muối halide."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: halide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

halogen(halogen)
chloride(clorua)
bromide(bromua)
iodide(iodua)
fluoride(florua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Halide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Halide đề cập đến hợp chất được hình thành khi một nguyên tố halogen (như flo, clo, brom, iot) kết hợp với một nguyên tố khác. Các halide thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Cần phân biệt với 'halogen', là tên gọi chung cho nhóm các nguyên tố kể trên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Halide of' dùng để chỉ loại nguyên tố halogen nào tạo thành hợp chất. Ví dụ: 'chloride of sodium' (natri clorua).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halide'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Interestingly, the chemist added sodium halide, a common salt, to the solution.
Điều thú vị là, nhà hóa học đã thêm natri halide, một loại muối thông thường, vào dung dịch.
Phủ định
Unlike some compounds, a halide, in its pure form, isn't particularly reactive.
Không giống như một số hợp chất, một halide, ở dạng tinh khiết của nó, không đặc biệt phản ứng.
Nghi vấn
Considering its properties, does the halide, specifically potassium iodide, dissolve easily in water?
Xét đến các đặc tính của nó, halide, đặc biệt là kali iodide, có dễ dàng hòa tan trong nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)