(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hall
A2

hall

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành lang hội trường sảnh phòng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành lang trong một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

A corridor in a building.

Ví dụ Thực tế với 'Hall'

  • "The restrooms are down the hall."

    "Nhà vệ sinh ở cuối hành lang."

  • "The entrance hall was decorated with flowers."

    "Sảnh vào được trang trí bằng hoa."

  • "The graduation ceremony was held in the university hall."

    "Lễ tốt nghiệp được tổ chức tại hội trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corridor(hành lang) auditorium(thính phòng)
assembly room(phòng họp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một hành lang dài và rộng, đặc biệt là ở các tòa nhà lớn như khách sạn, trường học hoặc bệnh viện. Nó kết nối các phòng khác nhau và thường là không gian công cộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down along in

‘Down the hall’ chỉ sự di chuyển hoặc vị trí theo chiều dài hành lang, hướng ra xa điểm xuất phát. ‘Along the hall’ cũng chỉ sự di chuyển theo chiều dài hành lang, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc song song với hành lang. ‘In the hall’ chỉ vị trí bên trong hành lang.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)