halts
Động từ (ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng động từ ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn của 'halt'.
Definition (English Meaning)
Third-person singular simple present indicative form of halt.
Ví dụ Thực tế với 'Halts'
-
"The government halts funding for the project."
"Chính phủ ngừng tài trợ cho dự án."
-
"She halts the car suddenly."
"Cô ấy dừng xe đột ngột."
-
"He halts the process due to safety concerns."
"Anh ấy dừng quá trình vì lo ngại về an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Halts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: halt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Halts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đơn giản là dạng chia động từ 'halt' khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn. 'Halt' có nghĩa là dừng lại, ngừng lại hoặc làm cho cái gì đó dừng lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mặc dù 'halt' không thường đi kèm với giới từ, nhưng đôi khi có thể thấy 'halt in' hoặc 'halt at' trong một số ngữ cảnh nhất định. Ví dụ: 'The project halted in its early stages' (Dự án bị dừng lại ở giai đoạn đầu). 'The car halted at the traffic light' (Xe dừng lại ở đèn giao thông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Halts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.