(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halts
B1

halts

Động từ (ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

dừng lại ngừng lại chặn đứng làm cho dừng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng động từ ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn của 'halt'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of halt.

Ví dụ Thực tế với 'Halts'

  • "The government halts funding for the project."

    "Chính phủ ngừng tài trợ cho dự án."

  • "She halts the car suddenly."

    "Cô ấy dừng xe đột ngột."

  • "He halts the process due to safety concerns."

    "Anh ấy dừng quá trình vì lo ngại về an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

starts(bắt đầu)
continues(tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

freeze(đóng băng)
pause(tạm dừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Halts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ đơn giản là dạng chia động từ 'halt' khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn. 'Halt' có nghĩa là dừng lại, ngừng lại hoặc làm cho cái gì đó dừng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Mặc dù 'halt' không thường đi kèm với giới từ, nhưng đôi khi có thể thấy 'halt in' hoặc 'halt at' trong một số ngữ cảnh nhất định. Ví dụ: 'The project halted in its early stages' (Dự án bị dừng lại ở giai đoạn đầu). 'The car halted at the traffic light' (Xe dừng lại ở đèn giao thông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)