hamito-semitic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hamito-semitic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị một họ ngôn ngữ được nói ở Bắc Phi và Tây Nam Á, bao gồm các ngôn ngữ Semitic, Ai Cập, Berber và Cushitic.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting a family of languages spoken in North Africa and southwest Asia, including the Semitic, Egyptian, Berber, and Cushitic languages.
Ví dụ Thực tế với 'Hamito-semitic'
-
"Hamito-Semitic languages are a significant area of study for historical linguists."
"Các ngôn ngữ Hamito-Semitic là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các nhà ngôn ngữ học lịch sử."
-
"The Hamito-Semitic language family includes Arabic, Hebrew, and Amharic."
"Họ ngôn ngữ Hamito-Semitic bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Hebrew và tiếng Amharic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hamito-semitic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hamito-semitic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hamito-semitic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Hamito-Semitic' (hoặc Afro-Asiatic, tên gọi hiện đại và được ưa chuộng hơn) mô tả một họ ngôn ngữ lớn, có nguồn gốc từ khu vực Bắc Phi và Tây Á. Sự phân loại và mối quan hệ chính xác giữa các nhánh ngôn ngữ khác nhau trong họ này vẫn còn là chủ đề tranh luận trong giới ngôn ngữ học. Việc sử dụng thuật ngữ 'Hamito-Semitic' đang dần nhường chỗ cho 'Afro-Asiatic' do những vấn đề lịch sử và văn hóa liên quan đến từ 'Hamitic'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một cái gì đó (ví dụ: 'a language of the Hamito-Semitic family'). Khi sử dụng 'in', thường để chỉ phạm vi địa lý hoặc lĩnh vực nghiên cứu (ví dụ: 'studies in Hamito-Semitic linguistics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hamito-semitic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the Hamito-Semitic language family is incredibly diverse!
|
Ồ, ngữ hệ Hamito-Semitic vô cùng đa dạng! |
| Phủ định |
Alas, the relationship between the Hamito-Semitic languages is not always clear.
|
Than ôi, mối quan hệ giữa các ngôn ngữ Hamito-Semitic không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Hey, is that language really part of the Hamito-Semitic family?
|
Này, ngôn ngữ đó có thực sự thuộc về ngữ hệ Hamito-Semitic không? |