(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hamito-semitic
C2

hamito-semitic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

họ ngôn ngữ Hamito-Semitic nhóm ngôn ngữ Hamito-Semitic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hamito-semitic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị một họ ngôn ngữ được nói ở Bắc Phi và Tây Nam Á, bao gồm các ngôn ngữ Semitic, Ai Cập, Berber và Cushitic.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting a family of languages spoken in North Africa and southwest Asia, including the Semitic, Egyptian, Berber, and Cushitic languages.

Ví dụ Thực tế với 'Hamito-semitic'

  • "Hamito-Semitic languages are a significant area of study for historical linguists."

    "Các ngôn ngữ Hamito-Semitic là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các nhà ngôn ngữ học lịch sử."

  • "The Hamito-Semitic language family includes Arabic, Hebrew, and Amharic."

    "Họ ngôn ngữ Hamito-Semitic bao gồm tiếng Ả Rập, tiếng Hebrew và tiếng Amharic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hamito-semitic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hamito-semitic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

afro-asiatic(Phi-Á)
semitic(Semitic (nhóm ngôn ngữ))
cushitic(Cushitic (nhóm ngôn ngữ))
berber(Berber (nhóm ngôn ngữ))
egyptian(Ai Cập (ngôn ngữ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Hamito-semitic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'Hamito-Semitic' (hoặc Afro-Asiatic, tên gọi hiện đại và được ưa chuộng hơn) mô tả một họ ngôn ngữ lớn, có nguồn gốc từ khu vực Bắc Phi và Tây Á. Sự phân loại và mối quan hệ chính xác giữa các nhánh ngôn ngữ khác nhau trong họ này vẫn còn là chủ đề tranh luận trong giới ngôn ngữ học. Việc sử dụng thuật ngữ 'Hamito-Semitic' đang dần nhường chỗ cho 'Afro-Asiatic' do những vấn đề lịch sử và văn hóa liên quan đến từ 'Hamitic'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', thường để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một cái gì đó (ví dụ: 'a language of the Hamito-Semitic family'). Khi sử dụng 'in', thường để chỉ phạm vi địa lý hoặc lĩnh vực nghiên cứu (ví dụ: 'studies in Hamito-Semitic linguistics').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hamito-semitic'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the Hamito-Semitic language family is incredibly diverse!
Ồ, ngữ hệ Hamito-Semitic vô cùng đa dạng!
Phủ định
Alas, the relationship between the Hamito-Semitic languages is not always clear.
Than ôi, mối quan hệ giữa các ngôn ngữ Hamito-Semitic không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
Hey, is that language really part of the Hamito-Semitic family?
Này, ngôn ngữ đó có thực sự thuộc về ngữ hệ Hamito-Semitic không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)