(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ final bid
B2

final bid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá thầu cuối cùng mức giá cuối cùng giá chót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final bid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá thầu cuối cùng và cao nhất được đưa ra trong một cuộc đấu giá hoặc tình huống cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

The last and highest offer made in an auction or competitive situation.

Ví dụ Thực tế với 'Final bid'

  • "Their final bid for the company was rejected."

    "Giá thầu cuối cùng của họ cho công ty đã bị từ chối."

  • "The company made a final bid of $10 million for the contract."

    "Công ty đã đưa ra giá thầu cuối cùng là 10 triệu đô la cho hợp đồng."

  • "After much deliberation, they submitted their final bid."

    "Sau nhiều cân nhắc, họ đã nộp giá thầu cuối cùng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Final bid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bid
  • Adjective: final
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đấu giá

Ghi chú Cách dùng 'Final bid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'final bid' thường được sử dụng để chỉ giá thầu quyết định, không thể thay đổi và có tính chất cuối cùng trong một quá trình đấu thầu. Nó nhấn mạnh sự kết thúc của quá trình và thường mang tính cạnh tranh cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Final bid for': Chỉ rõ đối tượng hoặc mục tiêu của giá thầu cuối cùng. Ví dụ: 'The final bid for the painting was $1 million.' ('Final bid on': Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự. Ví dụ: 'They placed their final bid on the property yesterday.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Final bid'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The final bid, which was submitted late, was still considered.
Giá thầu cuối cùng, mặc dù được nộp muộn, vẫn được xem xét.
Phủ định
The company did not accept the final bid that was lower than the reserve price.
Công ty đã không chấp nhận giá thầu cuối cùng thấp hơn giá dự trữ.
Nghi vấn
Was the final bid, which everyone anticipated, successful?
Giá thầu cuối cùng, điều mà mọi người đều dự đoán, có thành công không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should submit their final bid by Friday.
Công ty nên nộp hồ sơ dự thầu cuối cùng của họ trước thứ Sáu.
Phủ định
They might not accept our final bid if it's too low.
Họ có thể không chấp nhận giá thầu cuối cùng của chúng tôi nếu nó quá thấp.
Nghi vấn
Could we increase our final bid to secure the contract?
Chúng ta có thể tăng giá thầu cuối cùng của mình để đảm bảo hợp đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)