auctioneer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auctioneer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người điều hành buổi đấu giá bằng cách chấp nhận giá thầu và tuyên bố hàng hóa đã bán.
Definition (English Meaning)
A person who conducts auctions by accepting bids and declaring goods sold.
Ví dụ Thực tế với 'Auctioneer'
-
"The auctioneer skillfully managed the bidding process."
"Người đấu giá khéo léo quản lý quá trình đấu thầu."
-
"The auctioneer announced the starting price for the painting."
"Người đấu giá thông báo giá khởi điểm cho bức tranh."
-
"A professional auctioneer can significantly increase the final sale price."
"Một người đấu giá chuyên nghiệp có thể tăng đáng kể giá bán cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auctioneer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: auctioneer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auctioneer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Auctioneer chỉ người có chuyên môn và quyền hạn điều hành một buổi đấu giá. Họ có trách nhiệm bắt đầu đấu giá, mô tả sản phẩm, nhận giá từ người mua và quyết định người thắng cuộc. Khác với 'bidder' (người đấu giá) là người tham gia mua hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auctioneer'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auctioneer skillfully managed the bidding process.
|
Người đấu giá đã khéo léo quản lý quá trình đấu thầu. |
| Phủ định |
That auctioneer isn't very experienced.
|
Người đấu giá đó không có nhiều kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is the auctioneer certified?
|
Người đấu giá có được chứng nhận không? |