(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auctioneer
B2

auctioneer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bán đấu giá người điều hành đấu giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auctioneer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người điều hành buổi đấu giá bằng cách chấp nhận giá thầu và tuyên bố hàng hóa đã bán.

Definition (English Meaning)

A person who conducts auctions by accepting bids and declaring goods sold.

Ví dụ Thực tế với 'Auctioneer'

  • "The auctioneer skillfully managed the bidding process."

    "Người đấu giá khéo léo quản lý quá trình đấu thầu."

  • "The auctioneer announced the starting price for the painting."

    "Người đấu giá thông báo giá khởi điểm cho bức tranh."

  • "A professional auctioneer can significantly increase the final sale price."

    "Một người đấu giá chuyên nghiệp có thể tăng đáng kể giá bán cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auctioneer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: auctioneer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

auctioneer(người bán đấu giá)
salesperson(người bán hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Auctioneer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Auctioneer chỉ người có chuyên môn và quyền hạn điều hành một buổi đấu giá. Họ có trách nhiệm bắt đầu đấu giá, mô tả sản phẩm, nhận giá từ người mua và quyết định người thắng cuộc. Khác với 'bidder' (người đấu giá) là người tham gia mua hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auctioneer'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auctioneer skillfully managed the bidding process.
Người đấu giá đã khéo léo quản lý quá trình đấu thầu.
Phủ định
That auctioneer isn't very experienced.
Người đấu giá đó không có nhiều kinh nghiệm.
Nghi vấn
Is the auctioneer certified?
Người đấu giá có được chứng nhận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)