reserve price
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserve price'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức giá tối thiểu mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho một món hàng đang được bán, thường là trong một cuộc đấu giá.
Definition (English Meaning)
The minimum price that a seller is willing to accept for something being sold, typically at auction.
Ví dụ Thực tế với 'Reserve price'
-
"The auctioneer announced that the reserve price had not been met, so the painting would not be sold."
"Người đấu giá thông báo rằng giá dự trữ chưa đạt được, vì vậy bức tranh sẽ không được bán."
-
"The car failed to sell at auction because the highest bid was below the reserve price."
"Chiếc xe không bán được tại cuộc đấu giá vì giá thầu cao nhất thấp hơn giá dự trữ."
-
"Many sellers set a high reserve price to ensure they get a good return on their investment."
"Nhiều người bán đặt giá dự trữ cao để đảm bảo họ thu được lợi nhuận tốt từ khoản đầu tư của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reserve price'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reserve price
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reserve price'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Giá dự trữ là mức giá bí mật do người bán đặt ra. Nếu giá đấu thầu cao nhất không đạt hoặc vượt quá giá dự trữ, mặt hàng sẽ không được bán. Nó bảo vệ người bán khỏi việc phải bán với giá quá thấp. Giá dự trữ thường không được tiết lộ cho người mua tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At the reserve price’: ở mức giá dự trữ (chính xác bằng).
'Below the reserve price': dưới mức giá dự trữ (thấp hơn).
'Above the reserve price': trên mức giá dự trữ (cao hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserve price'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.