(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smashed
B2

smashed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tan tành vỡ tan hư hỏng nặng say bí tỉ phá hủy hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smashed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị phá hủy hoặc vỡ hoàn toàn, đặc biệt là một cách dữ dội.

Definition (English Meaning)

Completely destroyed or broken, especially violently.

Ví dụ Thực tế với 'Smashed'

  • "The car was completely smashed in the accident."

    "Chiếc xe đã bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn."

  • "The thief smashed the shop window to steal the jewelry."

    "Tên trộm đã đập vỡ cửa sổ cửa hàng để trộm đồ trang sức."

  • "After the argument, she went upstairs and smashed a plate."

    "Sau cuộc tranh cãi, cô ấy lên lầu và đập vỡ một cái đĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smashed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: smash
  • Adjective: smashed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intact(nguyên vẹn)
repaired(được sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Smashed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả vật thể bị phá hủy hoàn toàn do va đập mạnh. Khác với 'broken' chỉ sự gãy, vỡ thông thường, 'smashed' nhấn mạnh tính chất bạo lực và mức độ nghiêm trọng của sự phá hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smashed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car, which was completely smashed in the accident, was towed away.
Chiếc xe, cái mà đã bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn, đã được kéo đi.
Phủ định
The vase, which wasn't smashed despite falling, was incredibly lucky.
Chiếc bình, cái mà không bị vỡ mặc dù bị rơi, đã cực kỳ may mắn.
Nghi vấn
Is this the window, which was smashed by the storm, that needs replacing?
Đây có phải là cái cửa sổ, cái mà đã bị phá hủy bởi cơn bão, cần được thay thế không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he smashed his phone, he would buy a new one.
Nếu anh ấy đập vỡ điện thoại, anh ấy sẽ mua một cái mới.
Phủ định
If she didn't smash the window, the burglar wouldn't enter the house.
Nếu cô ấy không đập vỡ cửa sổ, tên trộm sẽ không vào nhà.
Nghi vấn
Would they be upset if you smashed their favorite vase?
Họ có buồn không nếu bạn đập vỡ chiếc bình yêu thích của họ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the protesters will have been smashing windows for over an hour.
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người biểu tình sẽ đã đập phá cửa sổ được hơn một giờ.
Phủ định
He won't have been smashing his piggy bank for money; he's already rich.
Anh ấy sẽ không đập heo đất để lấy tiền đâu; anh ấy vốn đã giàu rồi.
Nghi vấn
Will they have been smashing pumpkins all afternoon when their parents get home?
Liệu họ sẽ đã đập bí ngô cả buổi chiều khi bố mẹ họ về nhà sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)