smashed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smashed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị phá hủy hoặc vỡ hoàn toàn, đặc biệt là một cách dữ dội.
Definition (English Meaning)
Completely destroyed or broken, especially violently.
Ví dụ Thực tế với 'Smashed'
-
"The car was completely smashed in the accident."
"Chiếc xe đã bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn."
-
"The thief smashed the shop window to steal the jewelry."
"Tên trộm đã đập vỡ cửa sổ cửa hàng để trộm đồ trang sức."
-
"After the argument, she went upstairs and smashed a plate."
"Sau cuộc tranh cãi, cô ấy lên lầu và đập vỡ một cái đĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smashed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: smash
- Adjective: smashed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smashed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả vật thể bị phá hủy hoàn toàn do va đập mạnh. Khác với 'broken' chỉ sự gãy, vỡ thông thường, 'smashed' nhấn mạnh tính chất bạo lực và mức độ nghiêm trọng của sự phá hủy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smashed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car, which was completely smashed in the accident, was towed away.
|
Chiếc xe, cái mà đã bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn, đã được kéo đi. |
| Phủ định |
The vase, which wasn't smashed despite falling, was incredibly lucky.
|
Chiếc bình, cái mà không bị vỡ mặc dù bị rơi, đã cực kỳ may mắn. |
| Nghi vấn |
Is this the window, which was smashed by the storm, that needs replacing?
|
Đây có phải là cái cửa sổ, cái mà đã bị phá hủy bởi cơn bão, cần được thay thế không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he smashed his phone, he would buy a new one.
|
Nếu anh ấy đập vỡ điện thoại, anh ấy sẽ mua một cái mới. |
| Phủ định |
If she didn't smash the window, the burglar wouldn't enter the house.
|
Nếu cô ấy không đập vỡ cửa sổ, tên trộm sẽ không vào nhà. |
| Nghi vấn |
Would they be upset if you smashed their favorite vase?
|
Họ có buồn không nếu bạn đập vỡ chiếc bình yêu thích của họ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the protesters will have been smashing windows for over an hour.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người biểu tình sẽ đã đập phá cửa sổ được hơn một giờ. |
| Phủ định |
He won't have been smashing his piggy bank for money; he's already rich.
|
Anh ấy sẽ không đập heo đất để lấy tiền đâu; anh ấy vốn đã giàu rồi. |
| Nghi vấn |
Will they have been smashing pumpkins all afternoon when their parents get home?
|
Liệu họ sẽ đã đập bí ngô cả buổi chiều khi bố mẹ họ về nhà sao? |