(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hand-built
B2

hand-built

adjective

Nghĩa tiếng Việt

làm thủ công chế tạo thủ công xây dựng bằng tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hand-built'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm bằng tay thay vì bằng máy móc tự động.

Definition (English Meaning)

Made by hand rather than by automated machinery.

Ví dụ Thực tế với 'Hand-built'

  • "This is a hand-built motorcycle, so it's very expensive."

    "Đây là một chiếc xe máy được làm thủ công, vì vậy nó rất đắt tiền."

  • "The company specializes in hand-built racing cars."

    "Công ty chuyên về xe đua được làm thủ công."

  • "He owns a hand-built acoustic guitar."

    "Anh ấy sở hữu một cây đàn guitar acoustic được làm thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hand-built'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hand-built
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass-produced(sản xuất hàng loạt)
factory-made(sản xuất tại nhà máy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Hand-built'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "hand-built" nhấn mạnh vào quá trình sản xuất thủ công, cho thấy sự tỉ mỉ, chất lượng cao, và đôi khi là tính độc đáo của sản phẩm. Nó thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như xe hơi, đồ nội thất, nhạc cụ, hoặc các thiết bị điện tử. Khác với "handmade" (làm thủ công) có thể ám chỉ bất kỳ sản phẩm nào được làm bằng tay, "hand-built" thường được dùng cho các sản phẩm phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hand-built'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The craftsman proudly displayed his hand-built guitar.
Người thợ thủ công tự hào trưng bày cây đàn guitar làm thủ công của mình.
Phủ định
The house was not hand-built, but constructed using modern methods.
Ngôi nhà không được xây dựng thủ công mà được xây dựng bằng các phương pháp hiện đại.
Nghi vấn
Is that a hand-built motorcycle?
Đó có phải là một chiếc xe máy được làm thủ công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)