hand-built
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hand-built'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm bằng tay thay vì bằng máy móc tự động.
Ví dụ Thực tế với 'Hand-built'
-
"This is a hand-built motorcycle, so it's very expensive."
"Đây là một chiếc xe máy được làm thủ công, vì vậy nó rất đắt tiền."
-
"The company specializes in hand-built racing cars."
"Công ty chuyên về xe đua được làm thủ công."
-
"He owns a hand-built acoustic guitar."
"Anh ấy sở hữu một cây đàn guitar acoustic được làm thủ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hand-built'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hand-built
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hand-built'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "hand-built" nhấn mạnh vào quá trình sản xuất thủ công, cho thấy sự tỉ mỉ, chất lượng cao, và đôi khi là tính độc đáo của sản phẩm. Nó thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm như xe hơi, đồ nội thất, nhạc cụ, hoặc các thiết bị điện tử. Khác với "handmade" (làm thủ công) có thể ám chỉ bất kỳ sản phẩm nào được làm bằng tay, "hand-built" thường được dùng cho các sản phẩm phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hand-built'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The craftsman proudly displayed his hand-built guitar.
|
Người thợ thủ công tự hào trưng bày cây đàn guitar làm thủ công của mình. |
| Phủ định |
The house was not hand-built, but constructed using modern methods.
|
Ngôi nhà không được xây dựng thủ công mà được xây dựng bằng các phương pháp hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is that a hand-built motorcycle?
|
Đó có phải là một chiếc xe máy được làm thủ công không? |