handbag
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handbag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại túi nhỏ dành cho phụ nữ để đựng các vật dụng cá nhân hàng ngày.
Ví dụ Thực tế với 'Handbag'
-
"She carried a stylish handbag."
"Cô ấy mang một chiếc túi xách thời trang."
-
"She always keeps her phone in her handbag."
"Cô ấy luôn giữ điện thoại trong túi xách của mình."
-
"The robber snatched her handbag."
"Tên cướp đã giật lấy túi xách của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handbag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handbag
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handbag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'handbag' thường được dùng để chỉ các loại túi xách tay nhỏ gọn, thường có quai xách hoặc dây đeo ngắn. Nó khác với 'purse' (ví) là một vật nhỏ hơn dùng để đựng tiền và thẻ, và khác với 'tote bag' (túi tote) là một loại túi lớn hơn, thường không có khóa kéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vật gì đó nằm bên trong túi xách (e.g., 'keys in the handbag'). Sử dụng 'of' trong cụm từ mô tả chất liệu làm túi (e.g., 'a handbag of leather').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handbag'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she bought a new handbag is obvious to everyone.
|
Việc cô ấy mua một chiếc túi xách mới là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she uses her handbag is not important to me.
|
Việc cô ấy có sử dụng túi xách của mình hay không không quan trọng với tôi. |
| Nghi vấn |
What she keeps in her handbag is a mystery.
|
Cô ấy giữ gì trong túi xách là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a gorgeous handbag!
|
Wow, một chiếc túi xách tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Oh no, I forgot my handbag!
|
Ôi không, tôi quên túi xách rồi! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new handbag?
|
Này, đó có phải là một chiếc túi xách mới không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always carries a handbag with her.
|
Cô ấy luôn mang theo một chiếc túi xách bên mình. |
| Phủ định |
Not only did she lose her keys, but also her handbag.
|
Không chỉ mất chìa khóa mà cô ấy còn mất cả túi xách. |
| Nghi vấn |
Should you need a handbag, I have a spare one.
|
Nếu bạn cần một chiếc túi xách, tôi có một chiếc dự phòng. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been searching for her lost handbag.
|
Cô ấy đã và đang tìm kiếm chiếc túi xách bị mất của mình. |
| Phủ định |
They haven't been leaving their handbags unattended.
|
Họ đã không để túi xách của họ không có người trông coi. |
| Nghi vấn |
Has she been carrying that handbag since yesterday?
|
Cô ấy đã và đang mang chiếc túi xách đó từ ngày hôm qua phải không? |