(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal
A2

personal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cá nhân riêng tư thuộc về cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc thuộc về một người cụ thể.

Definition (English Meaning)

Relating to or belonging to one particular person.

Ví dụ Thực tế với 'Personal'

  • "This is my personal opinion."

    "Đây là ý kiến cá nhân của tôi."

  • "This is a personal matter."

    "Đây là một vấn đề cá nhân."

  • "I need some personal space."

    "Tôi cần một chút không gian riêng tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Personal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'personal' thường được dùng để chỉ những thứ thuộc về cá nhân, mang tính riêng tư và có tính chất cá nhân hóa. Nó khác với 'private' ở chỗ 'private' nhấn mạnh tính bảo mật và không muốn chia sẻ với người khác, trong khi 'personal' chỉ đơn thuần là thuộc về một cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc trách nhiệm với một cá nhân. Ví dụ: 'personal assistant to the CEO'. Khi đi với 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc lợi ích của một cá nhân. Ví dụ: 'personal trainer for weight loss'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)