items
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Items'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các đồ vật hoặc thứ thuộc về một nhóm hoặc tập hợp.
Ví dụ Thực tế với 'Items'
-
"The store sells a variety of clothing items."
"Cửa hàng bán nhiều loại quần áo."
-
"All items must be paid for before leaving the store."
"Tất cả các mặt hàng phải được thanh toán trước khi rời khỏi cửa hàng."
-
"Please list all the items you want to take with you."
"Vui lòng liệt kê tất cả các món đồ bạn muốn mang theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Items'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: item (số ít), items (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Items'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'items' thường được sử dụng để chỉ một số lượng các đối tượng riêng lẻ có thể đếm được, thường là các đồ vật, món hàng, mục trong danh sách, hoặc các phần của một tổng thể lớn hơn. Nó nhấn mạnh tính chất rời rạc và có thể xác định được của từng thành phần. So với 'things', 'items' mang tính cụ thể hơn và thường được dùng trong các bối cảnh chính thức hơn như mua bán, kiểm kê, hoặc thống kê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ khi nói về vị trí, ‘in’ khi nói về sự chứa đựng, ‘for’ khi nói về mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Items'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To buy all the items on the list seems impossible.
|
Việc mua tất cả các món đồ trong danh sách có vẻ bất khả thi. |
| Phủ định |
It's important not to lose any of the items during the move.
|
Điều quan trọng là không làm mất bất kỳ món đồ nào trong quá trình di chuyển. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to check all the items before signing the delivery receipt?
|
Có cần thiết phải kiểm tra tất cả các món đồ trước khi ký vào biên lai giao hàng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these items are incredibly cheap!
|
Ồ, những món đồ này rẻ đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Hey, that's not one of the items we need.
|
Này, đó không phải là một trong những món đồ chúng ta cần. |
| Nghi vấn |
Well, are these items on sale?
|
Chà, những món đồ này có đang giảm giá không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had checked all the items on the list, I would have been sure I had everything I needed.
|
Nếu tôi đã kiểm tra tất cả các mục trong danh sách, tôi đã chắc chắn rằng tôi có mọi thứ tôi cần. |
| Phủ định |
If she hadn't bought those extra items, she wouldn't have spent so much money.
|
Nếu cô ấy đã không mua những món đồ thêm đó, cô ấy đã không tiêu nhiều tiền đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have returned the defective items if he had noticed the damage earlier?
|
Liệu anh ấy đã trả lại những món đồ bị lỗi nếu anh ấy nhận thấy hư hỏng sớm hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There were many items on sale last week.
|
Có rất nhiều mặt hàng được bán vào tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't buy any items at the store yesterday.
|
Cô ấy đã không mua bất kỳ món hàng nào ở cửa hàng ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did you find all the items you needed?
|
Bạn có tìm thấy tất cả các mặt hàng bạn cần không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stores' items were on sale during the holiday.
|
Các mặt hàng của các cửa hàng đã được giảm giá trong kỳ nghỉ lễ. |
| Phủ định |
The company's items weren't selling well last quarter.
|
Các mặt hàng của công ty đã không bán chạy vào quý trước. |
| Nghi vấn |
Are the customers' items packed and ready to ship?
|
Các mặt hàng của khách hàng đã được đóng gói và sẵn sàng để vận chuyển chưa? |