(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ everyday
A2

everyday

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng ngày thường ngày bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Everyday'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông thường, tầm thường, được sử dụng hoặc xảy ra hàng ngày.

Definition (English Meaning)

Ordinary; commonplace; used or happening every day.

Ví dụ Thực tế với 'Everyday'

  • "She wears her everyday clothes to work."

    "Cô ấy mặc quần áo mặc hàng ngày của cô ấy đi làm."

  • "This is my everyday bag."

    "Đây là chiếc túi tôi dùng hàng ngày."

  • "We need to focus on everyday problems."

    "Chúng ta cần tập trung vào những vấn đề hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Everyday'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: everyday
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

daily(hàng ngày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Everyday'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Everyday" (viết liền) là một tính từ mô tả những thứ bình thường, hàng ngày, không có gì đặc biệt. Nó khác với "every day" (viết rời), là một cụm trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là "mỗi ngày". Ví dụ, "everyday clothes" là quần áo mặc hàng ngày, trong khi "I go to the gym every day" có nghĩa là tôi đến phòng tập mỗi ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Everyday'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displayed everyday objects from the Victorian era.
Bảo tàng trưng bày những đồ vật đời thường từ thời đại Victoria.
Phủ định
His everyday clothes weren't always so tattered and torn.
Quần áo hàng ngày của anh ấy không phải lúc nào cũng rách rưới như vậy.
Nghi vấn
Did you use an everyday pen to sign the important document?
Bạn đã sử dụng một cây bút thông thường để ký vào tài liệu quan trọng đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)