everyday
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Everyday'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông thường, tầm thường, được sử dụng hoặc xảy ra hàng ngày.
Definition (English Meaning)
Ordinary; commonplace; used or happening every day.
Ví dụ Thực tế với 'Everyday'
-
"She wears her everyday clothes to work."
"Cô ấy mặc quần áo mặc hàng ngày của cô ấy đi làm."
-
"This is my everyday bag."
"Đây là chiếc túi tôi dùng hàng ngày."
-
"We need to focus on everyday problems."
"Chúng ta cần tập trung vào những vấn đề hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Everyday'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: everyday
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Everyday'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Everyday" (viết liền) là một tính từ mô tả những thứ bình thường, hàng ngày, không có gì đặc biệt. Nó khác với "every day" (viết rời), là một cụm trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là "mỗi ngày". Ví dụ, "everyday clothes" là quần áo mặc hàng ngày, trong khi "I go to the gym every day" có nghĩa là tôi đến phòng tập mỗi ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Everyday'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displayed everyday objects from the Victorian era.
|
Bảo tàng trưng bày những đồ vật đời thường từ thời đại Victoria. |
| Phủ định |
His everyday clothes weren't always so tattered and torn.
|
Quần áo hàng ngày của anh ấy không phải lúc nào cũng rách rưới như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use an everyday pen to sign the important document?
|
Bạn đã sử dụng một cây bút thông thường để ký vào tài liệu quan trọng đó phải không? |