handling fees
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handling fees'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản phí liên quan đến việc xử lý, đóng gói và vận chuyển đơn hàng hoặc hàng hóa.
Definition (English Meaning)
Charges or costs associated with processing, packaging, and shipping orders or goods.
Ví dụ Thực tế với 'Handling fees'
-
"The website charges handling fees on all orders under $50."
"Trang web tính phí xử lý cho tất cả các đơn hàng dưới 50 đô la."
-
"The customer was surprised by the high handling fees added to their order."
"Khách hàng đã rất ngạc nhiên bởi phí xử lý cao được thêm vào đơn hàng của họ."
-
"We need to review our handling fees to ensure they are competitive."
"Chúng ta cần xem xét lại phí xử lý của mình để đảm bảo chúng có tính cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handling fees'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handling fees (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handling fees'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Handling fees thường bao gồm chi phí nhân công, vật liệu đóng gói, và các chi phí quản lý liên quan đến việc chuẩn bị hàng hóa cho vận chuyển. Nó khác với phí vận chuyển (shipping fees), là chi phí thực tế để vận chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B. Trong một số trường hợp, 'handling' có thể bao gồm cả việc lưu kho tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Thường dùng để chỉ phí xử lý được áp dụng trên một đơn hàng cụ thể (handling fees on an order).
* **for:** Dùng để chỉ phí xử lý cho một dịch vụ hoặc loại hàng hóa nào đó (handling fees for fragile items).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handling fees'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.