(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fee
B1

fee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí lệ phí tiền thù lao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán được thực hiện cho một người hoặc tổ chức chuyên nghiệp để được tư vấn hoặc sử dụng dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A payment made to a professional person or body for advice or services.

Ví dụ Thực tế với 'Fee'

  • "The lawyer charged a large fee for his services."

    "Luật sư đã tính một khoản phí lớn cho dịch vụ của mình."

  • "The entrance fee to the museum is $10."

    "Phí vào cửa bảo tàng là 10 đô la."

  • "She paid the doctor's fee in cash."

    "Cô ấy đã trả phí bác sĩ bằng tiền mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(miễn phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fee' thường được sử dụng cho các dịch vụ chuyên nghiệp như luật sư, bác sĩ, hoặc trường học. Nó khác với 'price' (giá cả) thường được dùng cho hàng hóa, và 'wage' (tiền lương) được trả cho công việc lao động. Đôi khi 'fee' cũng được dùng cho các khoản phí hành chính hoặc phí tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Fee for': chi phí cho một dịch vụ cụ thể (ví dụ: fee for consultation). 'Fee of': mức phí (ví dụ: a fee of $50).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)