(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handpicked
B2

handpicked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được lựa chọn cẩn thận được tuyển chọn tuyển chọn kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handpicked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được lựa chọn cẩn thận bằng tay; được chọn lọc đặc biệt vì chất lượng hoặc sự phù hợp.

Definition (English Meaning)

Carefully chosen or selected by hand; specially selected for quality or suitability.

Ví dụ Thực tế với 'Handpicked'

  • "This is a collection of handpicked wines from around the world."

    "Đây là một bộ sưu tập các loại rượu vang được lựa chọn cẩn thận từ khắp nơi trên thế giới."

  • "The flowers in her garden were all handpicked for their vibrant colors."

    "Những bông hoa trong vườn của cô ấy đều được lựa chọn cẩn thận vì màu sắc rực rỡ của chúng."

  • "We offer a handpicked selection of cheeses from local farms."

    "Chúng tôi cung cấp một lựa chọn pho mát được lựa chọn cẩn thận từ các trang trại địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handpicked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: handpicked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

selected(được lựa chọn) chosen(được chọn)
carefully selected(được lựa chọn cẩn thận)

Trái nghĩa (Antonyms)

random(ngẫu nhiên)
automatic(tự động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Handpicked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'handpicked' mang ý nghĩa về sự lựa chọn tỉ mỉ, kỹ lưỡng, thường là bởi một người hoặc một nhóm người có chuyên môn, kinh nghiệm. Nó nhấn mạnh đến quá trình lựa chọn thủ công, có chủ ý, trái ngược với việc chọn ngẫu nhiên hoặc tự động. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có chất lượng cao hoặc phù hợp với một mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handpicked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)