curated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lựa chọn và tổ chức cẩn thận, chu đáo và được trình bày một cách có chủ đích.
Definition (English Meaning)
Carefully chosen and thoughtfully organized and presented.
Ví dụ Thực tế với 'Curated'
-
"The museum features a curated exhibition of modern art."
"Bảo tàng có một cuộc triển lãm nghệ thuật hiện đại được tuyển chọn kỹ lưỡng."
-
"She has a carefully curated Instagram feed."
"Cô ấy có một trang Instagram được tuyển chọn cẩn thận."
-
"The conference offered a curated selection of speakers."
"Hội nghị cung cấp một danh sách diễn giả được tuyển chọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: curate
- Adjective: curated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curated' nhấn mạnh quá trình lựa chọn kỹ lưỡng và có chủ đích để tạo ra một bộ sưu tập hoặc trải nghiệm có giá trị và ý nghĩa. Nó thường được sử dụng để mô tả các bộ sưu tập nghệ thuật, nội dung trực tuyến, hoặc các sản phẩm được chọn lọc đặc biệt. Khác với 'selected' (được chọn), 'curated' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự chăm sóc và kiến thức chuyên môn trong quá trình lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'curated by': chỉ người hoặc tổ chức thực hiện việc tuyển chọn (ví dụ: 'A collection of artworks curated by a renowned art critic').
- 'curated for': chỉ đối tượng mục tiêu mà nội dung được tuyển chọn hướng đến (ví dụ: 'A playlist curated for your workout').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.