(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suitability
B2

suitability

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thích hợp tính phù hợp sự xứng đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suitability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phù hợp, sự thích hợp cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

The quality of being right or appropriate for a particular purpose or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Suitability'

  • "The suitability of the candidate for the job was immediately apparent."

    "Sự phù hợp của ứng viên cho công việc này đã trở nên rõ ràng ngay lập tức."

  • "We need to assess the suitability of the building for disabled access."

    "Chúng ta cần đánh giá sự phù hợp của tòa nhà đối với việc tiếp cận cho người khuyết tật."

  • "The committee will consider the suitability of each applicant."

    "Ủy ban sẽ xem xét sự phù hợp của từng ứng viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suitability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suitability
  • Adjective: suitable
  • Adverb: suitably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Suitability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suitability chỉ đến việc một người, vật, hoặc hành động có đáp ứng được các yêu cầu, tiêu chuẩn cần thiết hay không. Nó nhấn mạnh vào sự tương xứng giữa các đặc tính và nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Suitability 'for' dùng để chỉ sự phù hợp cho một mục đích, mục tiêu cụ thể. Suitability 'to' (ít phổ biến hơn) chỉ khả năng thích ứng, hòa nhập với một môi trường, điều kiện nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suitability'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the applicant has the required skills, their suitability for the job increases.
Nếu ứng viên có các kỹ năng cần thiết, sự phù hợp của họ cho công việc sẽ tăng lên.
Phủ định
If the candidate lacks experience, their suitability is not guaranteed.
Nếu ứng viên thiếu kinh nghiệm, sự phù hợp của họ không được đảm bảo.
Nghi vấn
If the product is advertised misleadingly, does that affect its suitability for the intended use?
Nếu sản phẩm được quảng cáo sai lệch, điều đó có ảnh hưởng đến sự phù hợp của nó cho mục đích sử dụng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to assess the suitability of the candidates for the job.
Công ty sẽ đánh giá sự phù hợp của các ứng viên cho công việc.
Phủ định
They are not going to deem the applicant suitable without a thorough interview.
Họ sẽ không cho rằng ứng viên phù hợp nếu không có một cuộc phỏng vấn kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Are you going to ensure the project's suitability for the local environment?
Bạn có đảm bảo dự án phù hợp với môi trường địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)