hard-won
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard-won'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được một cách khó khăn, gian khổ, phải trải qua nhiều nỗ lực.
Definition (English Meaning)
Achieved with great difficulty or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Hard-won'
-
"The team celebrated their hard-won victory."
"Đội đã ăn mừng chiến thắng khó nhọc của họ."
-
"These are hard-won freedoms that we must protect."
"Đây là những quyền tự do khó khăn lắm mới có được mà chúng ta phải bảo vệ."
-
"The country's hard-won independence."
"Nền độc lập khó khăn lắm mới giành được của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard-won'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hard-won
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard-won'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Hard-won" thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị và tầm quan trọng của một thành tựu vì nó đã phải trải qua nhiều khó khăn, vất vả để đạt được. Nó mang ý nghĩa về sự kiên trì, quyết tâm và sự đánh đổi để đạt được mục tiêu. Khác với "easily obtained" (dễ dàng đạt được), "hard-won" cho thấy sự đối lập hoàn toàn về quá trình đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard-won'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.