(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard-won
C1

hard-won

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khó khăn lắm mới giành được đổ mồ hôi sôi nước mắt mới có được gian khổ mới đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard-won'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được một cách khó khăn, gian khổ, phải trải qua nhiều nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Achieved with great difficulty or effort.

Ví dụ Thực tế với 'Hard-won'

  • "The team celebrated their hard-won victory."

    "Đội đã ăn mừng chiến thắng khó nhọc của họ."

  • "These are hard-won freedoms that we must protect."

    "Đây là những quyền tự do khó khăn lắm mới có được mà chúng ta phải bảo vệ."

  • "The country's hard-won independence."

    "Nền độc lập khó khăn lắm mới giành được của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard-won'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hard-won
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hard-earned(kiếm được một cách khó khăn)
difficult(khó khăn)
laborious(cần cù, chịu khó)

Trái nghĩa (Antonyms)

easily obtained(dễ dàng đạt được)
effortless(dễ dàng, không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

perseverance(sự kiên trì)
struggle(sự đấu tranh, sự vật lộn)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hard-won'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Hard-won" thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị và tầm quan trọng của một thành tựu vì nó đã phải trải qua nhiều khó khăn, vất vả để đạt được. Nó mang ý nghĩa về sự kiên trì, quyết tâm và sự đánh đổi để đạt được mục tiêu. Khác với "easily obtained" (dễ dàng đạt được), "hard-won" cho thấy sự đối lập hoàn toàn về quá trình đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard-won'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)