hard up
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn về tài chính; túng thiếu; không có nhiều tiền.
Definition (English Meaning)
Having very little money; short of money; in financial difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Hard up'
-
"They were hard up after he lost his job."
"Họ trở nên túng thiếu sau khi anh ấy mất việc."
-
"Many students are hard up at the end of the term."
"Nhiều sinh viên túng thiếu vào cuối kỳ."
-
"The company was hard up after the recession."
"Công ty gặp khó khăn tài chính sau cuộc suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hard up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hard up' thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu tiền tạm thời hoặc kéo dài, nhưng không đến mức nghèo đói cùng cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn và khó khăn trong việc chi trả các chi phí sinh hoạt hàng ngày. Khác với 'poor' (nghèo) mang tính chất lâu dài và sâu sắc hơn, 'hard up' thường mang tính chất tạm thời hoặc do hoàn cảnh khách quan đưa đến. So với 'broke' (cháy túi), 'hard up' có thể ám chỉ mức độ khó khăn tài chính ít nghiêm trọng hơn, 'broke' thường ngụ ý không còn một xu dính túi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.