(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard up
B2

hard up

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

túng thiếu khó khăn về tài chính kẹt tiền cháy túi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn về tài chính; túng thiếu; không có nhiều tiền.

Definition (English Meaning)

Having very little money; short of money; in financial difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Hard up'

  • "They were hard up after he lost his job."

    "Họ trở nên túng thiếu sau khi anh ấy mất việc."

  • "Many students are hard up at the end of the term."

    "Nhiều sinh viên túng thiếu vào cuối kỳ."

  • "The company was hard up after the recession."

    "Công ty gặp khó khăn tài chính sau cuộc suy thoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hard up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hard up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hard up' thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu tiền tạm thời hoặc kéo dài, nhưng không đến mức nghèo đói cùng cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn và khó khăn trong việc chi trả các chi phí sinh hoạt hàng ngày. Khác với 'poor' (nghèo) mang tính chất lâu dài và sâu sắc hơn, 'hard up' thường mang tính chất tạm thời hoặc do hoàn cảnh khách quan đưa đến. So với 'broke' (cháy túi), 'hard up' có thể ám chỉ mức độ khó khăn tài chính ít nghiêm trọng hơn, 'broke' thường ngụ ý không còn một xu dính túi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)