toughened
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toughened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm cho mạnh mẽ hơn hoặc bền hơn; được làm cứng.
Ví dụ Thực tế với 'Toughened'
-
"The glass has been toughened to resist shattering."
"Kính đã được làm cứng để chống vỡ."
-
"The government has toughened its stance on terrorism."
"Chính phủ đã cứng rắn hơn trong lập trường về khủng bố."
-
"The toughened steel can withstand high temperatures."
"Loại thép đã được tôi luyện có thể chịu được nhiệt độ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toughened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: toughen
- Adjective: toughened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toughened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vật liệu hoặc người đã trải qua quá trình làm cho chịu đựng tốt hơn. Khác với 'hardened' ở chỗ 'toughened' nhấn mạnh vào khả năng chịu đựng, trong khi 'hardened' tập trung vào độ cứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toughened'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Toughen your resolve before the challenge!
|
Hãy tôi luyện quyết tâm của bạn trước thử thách! |
| Phủ định |
Don't toughen your heart to their suffering.
|
Đừng chai sạn trái tim bạn trước nỗi đau của họ. |
| Nghi vấn |
Do toughen up that software against attack now!
|
Hãy tăng cường khả năng phòng thủ của phần mềm đó trước các cuộc tấn công ngay bây giờ! |