(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toughened
B2

toughened

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được làm cứng đã được tôi luyện trở nên cứng rắn hơn tăng cường khả năng chịu đựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toughened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho mạnh mẽ hơn hoặc bền hơn; được làm cứng.

Definition (English Meaning)

Made stronger or more durable; hardened.

Ví dụ Thực tế với 'Toughened'

  • "The glass has been toughened to resist shattering."

    "Kính đã được làm cứng để chống vỡ."

  • "The government has toughened its stance on terrorism."

    "Chính phủ đã cứng rắn hơn trong lập trường về khủng bố."

  • "The toughened steel can withstand high temperatures."

    "Loại thép đã được tôi luyện có thể chịu được nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toughened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: toughen
  • Adjective: toughened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakened(làm yếu đi)
softened(làm mềm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Toughened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vật liệu hoặc người đã trải qua quá trình làm cho chịu đựng tốt hơn. Khác với 'hardened' ở chỗ 'toughened' nhấn mạnh vào khả năng chịu đựng, trong khi 'hardened' tập trung vào độ cứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toughened'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Toughen your resolve before the challenge!
Hãy tôi luyện quyết tâm của bạn trước thử thách!
Phủ định
Don't toughen your heart to their suffering.
Đừng chai sạn trái tim bạn trước nỗi đau của họ.
Nghi vấn
Do toughen up that software against attack now!
Hãy tăng cường khả năng phòng thủ của phần mềm đó trước các cuộc tấn công ngay bây giờ!
(Vị trí vocab_tab4_inline)