(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hart
B2

hart

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hươu đực trưởng thành nai đực (ít phổ biến hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con hươu đực trưởng thành, thường là hươu đỏ, từ năm tuổi trở lên.

Definition (English Meaning)

An adult male red deer, typically five or more years old.

Ví dụ Thực tế với 'Hart'

  • "The hunter tracked the hart through the forest."

    "Người thợ săn lần theo dấu vết của con hươu đực trong rừng."

  • "The poem described a noble hart running free."

    "Bài thơ mô tả một con hươu đực cao quý chạy tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hart
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

doe(hươu cái)

Từ liên quan (Related Words)

deer(hươu)
antler(gạc hươu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Hart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hart' là một thuật ngữ cổ kính, thường được sử dụng trong văn học và săn bắn để chỉ một con hươu đực trưởng thành. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần thi vị hơn so với 'deer' thông thường. Trong tiếng Anh hiện đại, 'stag' thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ hươu đực trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hart'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hart gracefully leaped over the stream.
Con hươu đực duyên dáng nhảy qua dòng suối.
Phủ định
There isn't a single hart in this part of the forest.
Không có một con hươu đực nào trong khu vực này của rừng.
Nghi vấn
Have you ever seen a hart with such impressive antlers?
Bạn đã bao giờ thấy một con hươu đực nào có bộ gạc ấn tượng như vậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)