hastening
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hastening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thúc đẩy điều gì đó; làm tăng tốc một quá trình.
Definition (English Meaning)
The act of hurrying something; speeding up a process.
Ví dụ Thực tế với 'Hastening'
-
"The construction company is hastening the completion of the new bridge."
"Công ty xây dựng đang đẩy nhanh tiến độ hoàn thành cây cầu mới."
-
"The government is hastening its efforts to combat climate change."
"Chính phủ đang đẩy mạnh nỗ lực chống lại biến đổi khí hậu."
-
"Hastening the harvest could result in lower quality crops."
"Việc đẩy nhanh vụ thu hoạch có thể dẫn đến chất lượng cây trồng thấp hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hastening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hasten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hastening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc làm cho một sự kiện xảy ra nhanh hơn hoặc sớm hơn dự kiến. Nhấn mạnh vào việc rút ngắn thời gian cần thiết cho một hành động hoặc quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Hastening *in* the completion of the project.
towards: Hastening *towards* a specific goal.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hastening'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delivery was hastened by the new express service.
|
Việc giao hàng đã được đẩy nhanh nhờ dịch vụ chuyển phát nhanh mới. |
| Phủ định |
The process was not hastened despite our efforts.
|
Quá trình này đã không được đẩy nhanh mặc dù chúng tôi đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Was the project hastened by the additional funding?
|
Dự án có được đẩy nhanh nhờ nguồn vốn bổ sung không? |