haunted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haunted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ma ám, thường xuyên có ma xuất hiện.
Definition (English Meaning)
Frequented by ghosts.
Ví dụ Thực tế với 'Haunted'
-
"The old mansion is rumored to be haunted."
"Ngôi biệt thự cổ được đồn là bị ma ám."
-
"They say the castle is haunted by the ghost of a queen."
"Người ta nói rằng lâu đài bị ám bởi hồn ma của một nữ hoàng."
-
"The haunted house attraction was very popular."
"Ngôi nhà ma thu hút rất nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haunted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: haunt
- Adjective: haunted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haunted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một địa điểm (nhà, lâu đài, v.v.) nơi người ta tin rằng có ma. Nó mang sắc thái rùng rợn, kỳ bí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Haunted *by*: Được ám ảnh *bởi* một linh hồn cụ thể hoặc một sự kiện trong quá khứ. Ví dụ: 'The house is said to be haunted by the ghost of a former resident.' (Ngôi nhà được cho là bị ám bởi hồn ma của một người từng sống ở đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haunted'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that haunted house was genuinely terrifying!
|
Wow, ngôi nhà ma ám đó thực sự rất đáng sợ! |
| Phủ định |
Well, this abandoned building isn't haunted, thankfully.
|
Chà, may mắn thay, tòa nhà bỏ hoang này không bị ma ám. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that old castle really haunted?
|
Ôi trời ơi, lâu đài cổ đó có thực sự bị ma ám không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had stayed in the haunted house, they would have experienced paranormal activity.
|
Nếu họ đã ở lại ngôi nhà ma ám, họ đã trải nghiệm hoạt động siêu linh. |
| Phủ định |
If she hadn't believed the house was haunted, she wouldn't have been so scared.
|
Nếu cô ấy không tin rằng ngôi nhà bị ma ám, cô ấy đã không sợ hãi đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have felt uneasy if you had walked through the haunted forest alone?
|
Bạn có cảm thấy bất an không nếu bạn đã đi bộ một mình qua khu rừng ma ám? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old castle is often haunted by the ghost of a knight.
|
Lâu đài cổ thường bị ám bởi hồn ma của một hiệp sĩ. |
| Phủ định |
Never have I seen such a haunted expression on his face.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một biểu hiện ám ảnh như vậy trên khuôn mặt anh ấy. |
| Nghi vấn |
Were this house to be haunted, would you still want to buy it?
|
Nếu ngôi nhà này bị ma ám, bạn vẫn muốn mua nó chứ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old castle is said to be haunted by a mysterious knight.
|
Người ta nói rằng tòa lâu đài cổ bị ám bởi một hiệp sĩ bí ẩn. |
| Phủ định |
This place is not haunted; it's just old and creaky.
|
Nơi này không bị ma ám; nó chỉ cũ và kêu cót két. |
| Nghi vấn |
Is this house believed to be haunted by the previous owner?
|
Ngôi nhà này có được cho là bị ám bởi chủ sở hữu trước đây không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ghosts will be haunting the old mansion tonight.
|
Những hồn ma sẽ ám ảnh dinh thự cổ vào tối nay. |
| Phủ định |
The memories of the war won't be haunting him forever.
|
Những ký ức về chiến tranh sẽ không ám ảnh anh ấy mãi mãi. |
| Nghi vấn |
Will the sound of the creaking door be haunting your dreams?
|
Liệu âm thanh của cánh cửa kêu có ám ảnh giấc mơ của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house had been haunted by a ghost for years before they moved in.
|
Ngôi nhà cổ đã bị ám bởi một con ma trong nhiều năm trước khi họ chuyển đến. |
| Phủ định |
She hadn't realized the castle had been haunted until she saw the spectral figures.
|
Cô ấy đã không nhận ra lâu đài bị ám cho đến khi cô ấy nhìn thấy những bóng ma. |
| Nghi vấn |
Had the family known the hotel had been haunted, they would never have booked a room?
|
Nếu gia đình biết khách sạn bị ám, họ sẽ không bao giờ đặt phòng phải không? |