(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haute cuisine
C1

haute cuisine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ẩm thực cao cấp mỹ vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haute cuisine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ẩm thực cao cấp, đặc biệt là ẩm thực có nguồn gốc từ Pháp, được đặc trưng bởi sự chuẩn bị tỉ mỉ và trình bày cẩn thận món ăn.

Definition (English Meaning)

High-level cooking, especially of French origin, characterized by the meticulous preparation and careful presentation of food.

Ví dụ Thực tế với 'Haute cuisine'

  • "The restaurant is known for its haute cuisine."

    "Nhà hàng này nổi tiếng với ẩm thực cao cấp của nó."

  • "Paris is considered the capital of haute cuisine."

    "Paris được coi là thủ đô của ẩm thực cao cấp."

  • "She trained at a prestigious culinary school to learn the art of haute cuisine."

    "Cô ấy được đào tạo tại một trường dạy nấu ăn danh tiếng để học nghệ thuật ẩm thực cao cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haute cuisine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: haute cuisine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fine dining(bữa ăn cao cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

fast food(đồ ăn nhanh)
comfort food(món ăn gia đình)

Từ liên quan (Related Words)

gastronomy(ẩm thực học)
Michelin star(sao Michelin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Haute cuisine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Haute cuisine nhấn mạnh sự tinh tế trong kỹ thuật nấu nướng, sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, và trình bày món ăn một cách nghệ thuật. Nó thường được liên kết với các nhà hàng sang trọng và các đầu bếp nổi tiếng. Khác với 'cuisine' đơn thuần (ẩm thực nói chung), 'haute cuisine' mang ý nghĩa cao cấp và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haute cuisine'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef has mastered the art of haute cuisine.
Đầu bếp đã làm chủ nghệ thuật ẩm thực cao cấp.
Phủ định
I have not yet experienced true haute cuisine.
Tôi vẫn chưa được trải nghiệm ẩm thực cao cấp thực sự.
Nghi vấn
Has she ever created a dish using only haute cuisine techniques?
Cô ấy đã bao giờ tạo ra một món ăn chỉ sử dụng kỹ thuật ẩm thực cao cấp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)